Bảng trọng lượng ống thép inox – Cách tra và tính chính xác nhất
Trong các công trình cơ khí, dân dụng hay công nghiệp, ống thép inox là vật liệu không thể thiếu nhờ khả năng chống ăn mòn, chịu lực tốt và bền đẹp theo thời gian. Tuy nhiên, để lựa chọn đúng loại ống phù hợp, việc nắm rõ bảng trọng lượng ống thép inox và cách tính khối lượng tiêu chuẩn là vô cùng quan trọng. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu chi tiết về trọng lượng, thông số kỹ thuật, ưu nhược điểm và ứng dụng của dòng sản phẩm này.
Ống thép inox là gì?
Ống thép inox (hay còn gọi là ống inox) là loại ống được sản xuất từ thép không gỉ – hợp kim có chứa tối thiểu 10,5% Crom (Cr) cùng các nguyên tố khác như Niken (Ni), Mangan (Mn), Molypden (Mo)… Nhờ đó, inox có khả năng chống oxy hóa, không gỉ sét và chịu ăn mòn hóa học rất tốt, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt hoặc có hóa chất.
Hiện nay, trên thị trường có nhiều loại ống thép inox khác nhau, phổ biến gồm:
-
Inox 201: Giá thành rẻ, độ bền trung bình, dùng trong nội thất hoặc công trình trong nhà.
-
Inox 304: Chống gỉ tốt, dễ hàn, được sử dụng phổ biến nhất hiện nay.
-
Inox 316: Cao cấp hơn, chịu được môi trường nước mặn, hóa chất – dùng trong công nghiệp, y tế hoặc hàng hải.
-
Inox 310, 321, 430: Ít phổ biến hơn, chủ yếu dùng trong ứng dụng đặc biệt như lò nung, thiết bị nhiệt.
Có thể bạn quan tâm: Cách chống ăn mòn cho ống thép ngoài trời – Giải pháp kéo dài tuổi thọ và tiết kiệm chi phí bảo trì
Tại sao cần biết trọng lượng ống thép inox?
Biết chính xác trọng lượng ống inox mang lại nhiều lợi ích trong thiết kế, thi công và mua bán vật tư:
-
✅ Tính toán tải trọng công trình: Giúp kỹ sư xác định kết cấu chịu lực hợp lý, tránh lãng phí vật liệu.
-
✅ Ước lượng chi phí chính xác: Giá bán thường được tính theo kg hoặc mét, nên nắm được trọng lượng giúp kiểm soát ngân sách.
-
✅ Thuận tiện trong vận chuyển, bốc xếp: Biết khối lượng giúp lựa chọn phương tiện và nhân lực phù hợp.
-
✅ Đảm bảo đúng tiêu chuẩn kỹ thuật: Kiểm tra trọng lượng giúp xác định đúng độ dày và quy cách của ống.

Công thức tính trọng lượng ống thép inox
Để xác định trọng lượng của một đoạn ống thép inox, ta có thể sử dụng công thức sau:
Trọng lượng (kg/m)=(OD−WT)×WT×0.02491\text{Trọng lượng (kg/m)} = (OD – WT) × WT × 0.02491
Trong đó:
-
OD: Đường kính ngoài của ống (mm)
-
WT: Độ dày thành ống (mm)
-
0.02491: Hệ số quy đổi từ mm sang kg/m đối với inox có khối lượng riêng ~7.93 g/cm³
Ví dụ:
Ống inox có OD = 60.3 mm, WT = 2.0 mm
→ Trọng lượng = (60.3 – 2.0) × 2.0 × 0.02491 = 2.9 kg/m
Công thức này có thể áp dụng cho mọi loại inox (201, 304, 316), sai số rất nhỏ so với thực tế.
Bảng tra trọng lượng ống thép inox tiêu chuẩn
Dưới đây là bảng trọng lượng ống thép inox tròn theo tiêu chuẩn ASTM – dùng phổ biến trong cơ khí, xây dựng, và công nghiệp:
| Đường kính ngoài (OD mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/m) |
|---|---|---|
| 21.3 | 1.2 | 0.58 |
| 25.4 | 1.2 | 0.69 |
| 33.7 | 1.5 | 1.20 |
| 42.2 | 1.5 | 1.54 |
| 48.3 | 2.0 | 2.20 |
| 60.3 | 2.0 | 2.90 |
| 76.1 | 2.5 | 4.40 |
| 88.9 | 3.0 | 6.20 |
| 101.6 | 3.0 | 7.12 |
| 114.3 | 3.0 | 8.10 |
| 141.3 | 3.5 | 11.60 |
| 168.3 | 4.0 | 15.20 |
| 219.1 | 5.0 | 25.50 |
| 273.0 | 6.0 | 40.10 |
(Nguồn: ASTM A312 – Tiêu chuẩn quốc tế cho ống thép không gỉ)
Ưu và nhược điểm của ống thép inox
Ưu điểm:
-
Chống gỉ và ăn mòn vượt trội: Inox có khả năng tự tạo lớp màng oxit bảo vệ bề mặt.
-
Độ bền cao, chịu lực tốt: Dù mỏng nhưng cứng vững, không dễ biến dạng.
-
Thẩm mỹ cao: Bề mặt sáng bóng, sang trọng, dễ vệ sinh.
-
Dễ hàn, uốn, gia công: Phù hợp cho cả ứng dụng công nghiệp lẫn dân dụng.
-
Tuổi thọ lâu dài: Có thể sử dụng trên 20 năm mà không xuống cấp.
Nhược điểm:
-
Giá thành cao hơn ống thép đen hoặc mạ kẽm.
-
Khó thi công trong môi trường quá nhiệt hoặc axit mạnh (trừ inox 316).
-
Khối lượng nặng hơn nhôm hoặc nhựa, gây khó khăn cho vận chuyển ở quy mô lớn.
Có thể bạn quan tâm các dòng ống thép khác tại:
Ứng dụng của ống thép inox
Ống thép inox được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ tính bền và chống gỉ tuyệt vời:
✅ Trong công nghiệp:
-
Hệ thống dẫn nước, khí nén, hóa chất.
-
Đường ống trong nhà máy thực phẩm, dược phẩm, y tế.
-
Kết cấu khung giàn, ống trao đổi nhiệt, bồn chứa.
✅ Trong xây dựng và dân dụng:
-
Lan can, tay vịn, cửa cổng, cầu thang, mái che.
-
Ống thoát nước, ống trang trí nội – ngoại thất.
-
Dàn phơi, khung mái nhà, hàng rào inox.

✅ Trong lĩnh vực hàng hải và năng lượng:
-
Hệ thống dẫn dầu, khí, nước biển.
-
Nhà máy điện, pin năng lượng mặt trời.
-
Tàu biển, giàn khoan, khu công nghiệp ven biển.
So sánh ống thép inox với các loại ống khác
| Tiêu chí | Ống thép inox | Ống thép đen | Ống thép mạ kẽm |
|---|---|---|---|
| Độ bền – tuổi thọ | Rất cao, dùng được 20–50 năm | Tốt, dễ gỉ nếu không sơn bảo vệ | Cao, chống gỉ tốt nhờ lớp kẽm |
| Khả năng chống ăn mòn | Tuyệt vời (đặc biệt inox 304, 316) | Thấp | Trung bình |
| Tính thẩm mỹ | Cao, sáng bóng, sang trọng | Trung bình | Khá |
| Giá thành | Cao nhất | Rẻ nhất | Trung bình |
| Ứng dụng | Dân dụng, công nghiệp cao cấp | Kết cấu, khung xưởng, ống dẫn | Dẫn nước, khí, nhà dân |
👉 Như vậy, ống thép inox là lựa chọn tối ưu cho những công trình yêu cầu cao về độ bền, vệ sinh và thẩm mỹ như nhà hàng, bệnh viện, nhà máy thực phẩm, hoặc công trình ven biển.
Giá ống thép inox mới nhất
Giá ống inox phụ thuộc vào loại inox (201, 304, 316), độ dày, đường kính, và nhà sản xuất. Dưới đây là mức giá tham khảo trung bình (tháng 11/2025):
| Loại inox | Đường kính (mm) | Giá trung bình (VNĐ/m) |
|---|---|---|
| Inox 201 | 21 – 60 | 40.000 – 90.000 |
| Inox 304 | 21 – 114 | 70.000 – 190.000 |
| Inox 316 | 21 – 114 | 120.000 – 260.000 |
💡 Lưu ý: Giá có thể thay đổi theo thị trường thép, quy cách sản phẩm và số lượng đặt hàng.
Để nhận báo giá chính xác và ưu đãi nhất, khách hàng nên liên hệ trực tiếp Công ty TNHH Thương Mại Trần Thanh Danh – đơn vị phân phối ống thép inox chính hãng, giá tốt toàn quốc.
Mua ống thép inox ở đâu uy tín, chất lượng?
Nếu bạn đang tìm kiếm đơn vị cung cấp ống thép inox, ống thép đen, ống mạ kẽm, thép hộp uy tín, giá cạnh tranh, hãy liên hệ ngay:
🏢 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRẦN THANH DANH
-
Hotline: 📞 0976 014 014 (Mr Thỏa)
-
Trụ sở: 20 Hồ Tùng Mậu, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Hà Nội
-
Kho 1: Km7, QL18, KCN Quế Võ, Bắc Ninh
-
Kho 2: KCN Châu Khê, Đa Hội, Từ Sơn, Bắc Ninh
-
Website: 🌐 https://ongthepden.com.vn
Lý do nên chọn Trần Thanh Danh:
-
✅ Hàng chính hãng từ các thương hiệu uy tín trong và ngoài nước.
-
✅ Giá cạnh tranh – chiết khấu cao cho đơn hàng lớn.
-
✅ Hỗ trợ vận chuyển toàn quốc, giao hàng tận nơi.
-
✅ Tư vấn kỹ thuật miễn phí giúp chọn loại ống phù hợp.
-
✅ Có hóa đơn chứng từ, CO-CQ đầy đủ đảm bảo chất lượng.

Kết luận
Bảng trọng lượng ống thép inox là công cụ quan trọng giúp kỹ sư, nhà thầu và người mua dễ dàng tính toán, lựa chọn vật tư phù hợp và tối ưu chi phí. Với nhiều ưu điểm nổi bật về độ bền, khả năng chống ăn mòn và tính thẩm mỹ cao, ống thép inox xứng đáng là lựa chọn hàng đầu cho mọi công trình hiện đại.
Nếu bạn cần báo giá chi tiết, tư vấn kỹ thuật hoặc đặt hàng số lượng lớn, đừng ngần ngại liên hệ Công ty TNHH Thương Mại Trần Thanh Danh qua số 📞 0976 014 014 (Mr Thỏa) để được hỗ trợ nhanh chóng và chuyên nghiệp nhất.
