Thông tin thị trường thép

Bảng giá ống thép đen và mạ kẽm cập nhật tháng 8 -2025

Thép ống là vật liệu không thể thiếu trong các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật. Trong đó, ống thép đenống thép mạ kẽm là hai dòng sản phẩm được ứng dụng phổ biến nhất nhờ vào độ bền cao, dễ thi công và khả năng chịu lực tốt.

Để giúp quý khách hàng cập nhật thông tin nhanh chóng, chính xác và dễ dàng so sánh, Thép Thanh Danh xin gửi đến bảng giá ống thép đen và mạ kẽm mới nhất tháng 8/2025. Giá được cập nhật trực tiếp từ nhà máy, đảm bảo giá cạnh tranh, nguồn hàng chính hãng và giao hàng tận nơi toàn quốc.

Bảng giá ống thép đen Hòa Phát – Tháng 8/2025

Dưới đây là bảng giá tham khảo các loại ống thép đen tiêu chuẩn Hòa Phát với chiều dài cây 6m. Mức giá có thể thay đổi tùy theo thời điểm, số lượng đặt hàng và vị trí giao nhận.

Đường kính (D mm) Độ dày (mm) Trọng lượng (kg/cây) Giá (VNĐ/kg) Giá (VNĐ/cây)
D141.3 x 3.96 3.96 ~80.46 18.750 ~1.509.000
D168.3 x 5.56 5.56 ~133.86 19.250 ~2.576.000
D219.1 x 5.56 5.56 ~175.68 19.000 ~3.338.000
D273.1 x 6.35 6.35 ~250.50 21.000 ~5.261.000
D406 x 7.93 7.93 ~467.34 23.500 ~10.984.000
D609.6 x 12.7 12.7 ~1121.88 24.000 ~26.925.000

Ghi chú: Giá trên chưa bao gồm thuế VAT và chi phí vận chuyển. Quý khách hàng nên liên hệ trực tiếp để nhận báo giá tốt nhất cho từng đơn hàng cụ thể.

ống thép đen giá rẻ hơn ống thép mạ kẽm và ứng dụng ít linh hoạt hơn

Bảng giá ống thép mạ kẽm Hòa Phát – Tháng 8/2025

Ống thép mạ kẽm là lựa chọn lý tưởng cho các công trình ngoài trời, vùng ven biển, hoặc hệ thống cấp thoát nước, phòng cháy chữa cháy. Lớp kẽm mạ giúp chống ăn mòn, kéo dài tuổi thọ cho sản phẩm.

Độ dày mạ kẽm (mm) Loại mạ Giá (VNĐ/kg)
1.0 – 2.0 mm Mạ thường 26.950
2.0 – 3.0 mm Mạ thường 26.650
2.9 – 5.0 mm Mạ nhúng nóng 30.750

⚠️ Lưu ý: Giá có thể thay đổi theo kích thước ống, khối lượng mạ và số lượng đặt hàng.

Xem thêm: Có nên dùng ống thép đen cho công trình ngoài trời?

So sánh ống thép đen và ống thép mạ kẽm

Tiêu chí Ống thép đen Ống thép mạ kẽm
Giá thành Thấp hơn (~16.000–25.000 VNĐ/kg) Cao hơn (~26.000–31.000 VNĐ/kg)
Độ bền ngoài trời Kém hơn, dễ bị gỉ nếu không xử lý bề mặt Tốt hơn nhờ lớp kẽm chống ăn mòn
Ứng dụng phổ biến Nhà xưởng, giàn giáo, kết cấu trong nhà Nhà ở, hệ thống PCCC, ống dẫn nước
Tuổi thọ trung bình 10 – 15 năm (nếu bảo trì tốt) 20 – 30 năm (hoặc hơn)
Bảo trì Cần sơn chống gỉ định kỳ Không cần hoặc ít cần bảo trì

Ứng dụng của ống thép đen & mạ kẽm trong thực tế

Ống thép đen:

  • Khung nhà xưởng, giàn giáo công trình

  • Kết cấu mái, khung sắt, nội thất sắt mỹ nghệ

  • Cột đèn, lan can, khung bao che…

Ống thép mạ kẽm:

  • Đường ống dẫn nước, dẫn khí

  • Hệ thống phòng cháy chữa cháy

  • Cột điện, trụ viễn thông

  • Công trình ngoài trời, ven biển

Ống thép đen và ống thép mạ kẽm ứng dụng rất nhiều trong thực tế
Ống thép đen và ống thép mạ kẽm ứng dụng rất nhiều trong thực tế

Hướng dẫn cách tính giá mua thực tế

Ví dụ: Bạn cần mua 10 cây ống thép D168.3 x 5.56 mm.

  • Trọng lượng mỗi cây: ~133.86 kg

  • Giá mỗi kg: 19.250 VNĐ
    ⇒ Giá mỗi cây: ~2.576.000 VNĐ
    ⇒ Tổng giá: ~25.760.000 VNĐ (chưa VAT & vận chuyển)

🧮 Nếu mua số lượng lớn (từ 5 – 10 tấn), khách hàng có thể được chiết khấu 2% – 5%, tùy thời điểm và vị trí giao hàng.

Có thể bạn quan tâm các dòng ống thép khác tại:

 

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1. Giá ống thép tháng 8/2025 có ổn định không?

Giá thép ống đang có xu hướng tăng nhẹ do giá nguyên vật liệu toàn cầu, tuy nhiên vẫn tương đối ổn định so với quý trước.

2. Có nhận báo giá & tư vấn miễn phí không?

Có. Quý khách có thể liên hệ Thép Thanh Danh để được tư vấn kỹ thuật và báo giá nhanh chóng theo nhu cầu thực tế.

3. Có giao hàng tận nơi không?

Có. Chúng tôi nhận giao hàng tận nơi tại TP.HCM, Đồng Nai, Bình Dương, Long An, Cần Thơ, Đà Nẵng và các tỉnh thành trên toàn quốc.

4. Có hỗ trợ cắt quy cách theo yêu cầu không?

Chúng tôi hỗ trợ cắt theo quy cách (chiều dài, độ dày) và xử lý bề mặt theo yêu cầu (mạ kẽm, sơn phủ…).

Bảng giá ống thép đen và mạ kẽm cập nhật tháng 8 / 2025

Liên hệ nhận báo giá tốt nhất tháng 8/2025

Để nhận bảng giá chi tiết theo khối lượng, kích thước và thời điểm, vui lòng liên hệ:

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRẦN THANH DANH
Hotline: 0976 014 014 (Mr Thỏa)
Trụ sở: 20 Hồ Tùng Mậu, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Hà Nội
Kho 1: Km7, QL18, KCN Quế Võ, Bắc Ninh
Kho 2: KCN Châu Khê, Đa Hội, Từ Sơn, Bắc Ninh
Website: https://ongthepden.com.vn

Kết luận

Thép ống đen và mạ kẽm là những vật liệu không thể thiếu trong xây dựng hiện đại. Việc cập nhật bảng giá tháng 8/2025 sẽ giúp quý khách hàng đưa ra lựa chọn chính xác, tối ưu chi phí cho từng hạng mục công trình. Với uy tín, năng lực và chính sách giá cạnh tranh, Thép Thanh Danh cam kết mang đến sản phẩm chất lượng và dịch vụ tốt nhất.

👉 Liên hệ ngay hôm nay để được báo giá nhanh – chính xác – ưu đãi hấp dẫn!

Bài viết liên quan

Để lại bình luận