Thép Hình C
Thép hình chữ c quy cách và báo giá sắt thép hình chữ c 2024
Thép hình C là một trong những dòng sản phẩm thép hình có ứng dụng rất phổ biến hiện nay. Hãy cùng Thép Thanh Danh tìm hiểu kích thước, trọng lượng thép hình chữ C. Kèm theo đó là tiêu chuẩn thép hình chữ C và báo giá thép hình C mới nhất 2024. Mời các bạn theo dõi ngay bài viết dưới đây!
Thép hình C là gì? Đặc điểm của thép hình C
Thép hình chữ C có mặt cắt giống chữ C in hoa
Thép hình C (còn được gọi là xà gồ C) là dòng thép hình có mặt cắt giống hình chữ C in hoa trong bảng chữ cái Tiếng Việt. Với thiết kế này, thép hình C được đánh giá cao ở độ võng tốt cũng như khả năng chịu lực.
Sản phẩm xà gồ C có ứng dụng khá linh hoạt, lắp đặt dễ dàng, giá thi công thấp. Ngoài ra, sản phẩm còn có nhiều kích thước khác nhau, đáp ứng được các yêu cầu về thiết kế của công trình. Bao gồm cả công trình dân dụng và thương mại.
Tiêu chuẩn thép hình chữ C bao gồm tiêu chuẩn Nhật Bản JIS G3302, tiêu chuẩn Mỹ ASTM A653/A653M. Độ bền kéo của thép hình C là G350, G450, G550.
Quy trình sản xuất thép hình C
Các sản phẩm thép hình C phổ biến hiện nay là thép hình C60, C80, C125, C120, C180, C300, C250, C150… Tùy theo yêu cầu của mỗi công trình sẽ cần lựa chọn loại thép hình chữ C có kích thước phù hợp. Nếu bạn cần tư vấn chi tiết, vui lòng liên hệ với Thép Thanh Danh theo số Hotline 0976.014.014.
Xem thêm các dòng ống thép khác tại:
Phân loại thép hình C
Thép hình chữ C trên thị trường hiện nay gồm có 2 loại là thép C mạ kẽm và thép C đen hàn. Mỗi loại thép có những đặc trưng như sau:
- Thép C mạ kẽm là dòng sản phẩm có mạ kẽm bên ngoài, bề mặt nhẵn, sạch, độ dày đồng đều. Nhờ lớp mạ kẽm này nên thép C mạ có khả năng chống ăn mòn hiệu quả. Tính thẩm mỹ của sản phẩm cũng được đánh giá cao. Ngoài ra, độ cứng, độ bền, khả năng chịu lực của thép hình C mạ kẽm cũng rất tốt.
- Thép C đen là dòng sản phẩm không có lớp mạ kẽm bên ngoài bảo vệ. Vì thế, loại thép này vẫn có màu sắc đặc trưng của cacbon trong thép là đen hoặc xanh đen. Ưu điểm nổi bật của dòng thép hình C này là rất cứng chắc, chịu được lực tác động mạnh. Ngoài ra, giá thép hình C đen rẻ hơn thép C mạ kẽm, giúp tiết kiệm chi phí cho công trình.
Thép chữ C có ứng dụng rất rộng rãi trong mọi lĩnh vực đời sống
Các ứng dụng của thép hình chữ C trong thực tế
Thực tế, thép hình chữ C có ứng dụng rất phổ biến, sâu rộng trong mọi lĩnh vực sản xuất, công nghiệp, xây dựng… Dòng thép hình này thường được sử dụng làm vật tư xây dựng công trình, khung thép nhà xưởng… Thép hình chữ C còn được dùng để làm xà gồ kèo nhà, hàng rào bảo vệ, giá kệ để hàng hóa…
Ngoài ra, thép chữ C còn được ứng dụng trong các công trình xây dựng có quy mô lớn. Ví dụ như bệnh viện, nhà kho, xưởng, nhà thi đấu… Các công trình có bước cột dưới 6m cũng có thể ứng dụng thép hình chữ C.
Bảng tra kích thước, trọng lượng thép hình chữ C
Quy Cách (mm) |
Độ dày (mm) |
||||||||||
a x b x r | 1,2 | 1,4 | 1,5 | 1,8 | 2 | 2,2 | 2,3 | 2,5 | 2,8 | 3 | 3,2 |
C80x40x10 | 1,62 | 1,88 | 2,00 | 2,38 | 2,62 | 2,86 | 2,98 | 3,21 | 3,55 | ||
C80x40x15 | 1,72 | 1,99 | 2,12 | 2,51 | 2,78 | 3,03 | 3,16 | 3,4 | 3,77 | ||
C80x50x10 | 1,81 | 2,1 | 2,24 | 2,66 | 2,93 | 3,2 | 3,34 | 3,6 | 4 | ||
C80x50x15 | 1,9 | 2,21 | 2,36 | 2,8 | 3,09 | 3,38 | 3,52 | 3,8 | 4,21 | ||
C100x40x15 | 1,9 | 2,21 | 2,36 | 2,8 | 3,09 | 3,38 | 3,52 | 3,8 | 4,21 | 4,48 | 4,78 |
C100x45x13 | 1,96 | 2,27 | 2,43 | 2,89 | 3,19 | 3,48 | 3,63 | 3,92 | 4,34 | 4,62 | 4,93 |
C100x45x15 | 2 | 2,32 | 2,47 | 2,94 | 3,24 | 3,55 | 3,7 | 4 | 4,43 | 4,71 | 5,03 |
C100x45x20 | 2,09 | 2,42 | 2,59 | 3,08 | 3,4 | 3,72 | 3,88 | 4,19 | 4,65 | 4,95 | 5,28 |
C100x50x13 | 2,06 | 2,38 | 2,55 | 3,03 | 3,34 | 3,65 | 3,81 | 4,11 | 4,56 | 4,86 | 5,18 |
C100x50x15 | 2,09 | 2,43 | 2,59 | 3,08 | 3,4 | 3,72 | 3,88 | 4,19 | 4,65 | 4,95 | 5,28 |
C100x50x20 | 2,19 | 2,54 | 2,71 | 3,22 | 3,56 | 3,9 | 4,06 | 4,39 | 4,87 | 5,19 | 5,53 |
C120x45x15 | 2,71 | 3,22 | 3,56 | 3,9 | 4,06 | 4,39 | 4,87 | 5,19 | 5,53 | ||
C120x45x20 | 2,83 | 3,37 | 3,72 | 4,07 | 4,24 | 4,58 | 5,09 | 5,42 | 5,78 | ||
C120x50x15 | 2,83 | 3,37 | 3,72 | 4,07 | 4,24 | 4,58 | 5,09 | 5,42 | 5,78 | ||
C120x50x20 | 2,95 | 3,51 | 3,88 | 4,24 | 4,42 | 4,78 | 5,31 | 5,66 | 6,04 | ||
C125x45x15 | 2,77 | 3,3 | 3,64 | 3,98 | |||||||
C125x45x20 | 2,89 | 3,44 | 3,8 | 4,15 | |||||||
C140x50x15 | 3,65 | 4,03 | 4,41 | 4,6 | 4,98 | 5,53 | 5,89 | 6,29 | |||
C140x50x20 | 3,79 | 4,19 | 4,59 | 4,78 | 5,17 | 5,75 | 6,13 | 6,54 | |||
C140x60x15 | 3,93 | 4,35 | 4,76 | 4,96 | 5,37 | 5,97 | 6,37 | 6,79 | |||
C140x60x20 | 4,07 | 4,5 | 4,93 | 5,14 | 5,57 | 6,19 | 6,6 | 7,04 | |||
C150x50x15 | 3,79 | 4,19 | 4,59 | 4,78 | 5,17 | 5,75 | 6,13 | 6,54 | |||
C150x50x20 | 3,3 | 3,93 | 4,35 | 4,76 | 4,96 | 5,37 | 5,97 | 6,37 | 6,79 | ||
C150x60x15 | 3,42 | 4,07 | 4,5 | 4,93 | 5,14 | 5,57 | 6,19 | 6,6 | 7,04 | ||
C150x60x20 | 3,53 | 4,21 | 4,66 | 5,1 | 5,32 | 5,76 | 6,4 | 6,83 | 7,29 | ||
C150x65x15 | 3,53 | 4,213 | 4,66 | 5,1 | 5,32 | 5,76 | 6,4 | 6,84 | 7,29 | ||
C150x65x20 | 3,65 | 4,35 | 4,82 | 5,28 | 5,5 | 5,96 | 6,63 | 7,07 | 7,54 |
Quy Cách (mm) |
Độ dày (mm) |
|||||||
a x b x r | 1,8 | 2 | 2,2 | 2,3 | 2,5 | 2,8 | 3 | 3,2 |
C160x65x15 | 3,93 | 4,35 | 4,76 | 4,96 | 5,37 | 5,97 | 6,37 | 6,79 |
C160x65x20 | 4,07 | 4,5 | 4,93 | 5,14 | 5,57 | 6,19 | 6,6 | 7,04 |
C180x55x15 | 4,35 | 4,82 | 5,28 | 5,5 | 5,96 | 6,63 | 7,07 | 7,54 |
C180x55x20 | 4,5 | 4,98 | 5,45 | 5,69 | 6,15 | 6,85 | 7,31 | 7,79 |
C180x60x15 | 4,5 | 4,98 | 5,45 | 5,69 | 6,15 | 6,85 | 7,31 | 7,79 |
C180x60x20 | 4,64 | 5,13 | 5,62 | 5,87 | 6,35 | 7,07 | 7,54 | 8,04 |
C180x65x15 | 4,64 | 5,13 | 5,62 | 5,87 | 6,35 | 7,07 | 7,54 | 8,04 |
C180x65x20 | 4,78 | 5,29 | 5,8 | 6,05 | 6,55 | 7,29 | 7,78 | 8,3 |
C200x50x15 | 4,5 | 4,98 | 5,45 | 5,69 | 6,15 | 6,85 | 7,31 | 7,79 |
C200x50x20 | 4,64 | 5,13 | 5,62 | 5,87 | 6,35 | 7,07 | 7,54 | 8,05 |
C200x65x15 | 4,92 | 5,45 | 5,97 | 6,23 | 6,74 | 7,51 | 8,01 | 8,55 |
C200x65x20 | 5,06 | 5,6 | 6,14 | 6,41 | 6,94 | 7,73 | 8,25 | 8,8 |
C200x70x15 | 5,06 | 5,6 | 6,14 | 6,41 | 6,94 | 7,73 | 8,25 | 8,8 |
C200x70x20 | 5,2 | 5,76 | 6,31 | 6,59 | 7,14 | 7,95 | 8,49 | 9,05 |
C220x65x15 | 5,76 | 6,31 | 6,59 | 7,14 | 7,95 | 8,49 | 9,05 | |
C220x65x20 | 5,92 | 6,49 | 6,77 | 7,33 | 8,17 | 8,72 | 9,3 | |
C220x70x15 | 5,92 | 6,49 | 6,77 | 7,33 | 8,17 | 8,72 | 9,3 | |
C220x70x20 | 6,07 | 6,66 | 6,95 | 7,53 | 8,39 | 8,96 | 9,55 | |
C220x75x15 | 6,07 | 6,66 | 6,95 | 7,53 | 8,39 | 8,96 | 9,55 | |
C220x75x20 | 6,23 | 6,83 | 7,13 | 7,72 | 8,61 | 9,19 | 9,8 | |
C250x75x15 | 6,55 | 7,18 | 7,49 | 8,12 | 9,05 | 9,66 | 10,31 | |
C250x75x20 | 6,7 | 7,35 | 7,67 | 8,31 | 9,27 | 9,9 | 10,56 | |
C250x80x15 | 6,7 | 7,35 | 7,67 | 8,31 | 9,27 | 9,9 | 10,56 | |
C250x80x20 | 6,86 | 7,52 | 7,85 | 8,51 | 9,49 | 10,13 | 10,81 | |
C300x75x15 | 7,33 | 8,04 | 8,39 | 9,1 | 10,15 | 10,84 | 11,56 | |
C300x75x20 | 7,49 | 8,21 | 8,57 | 9,29 | 10,37 | 11,08 | 11,81 | |
C300x80x15 | 7,49 | 8,21 | 8,57 | 9,29 | 10,37 | 11,08 | 11,81 | |
C300x80x20 | 7,64 | 8,39 | 8,76 | 9,49 | 10,59 | 11,31 | 12,07 |
Bảng tra thép hình C
Báo giá thép hình chữ C Mới nhất 2024
Giá thép hình C bao nhiêu là câu hỏi nhiều khách hàng quan tâm khi tìm mua loại thép này. Thực tế, giá thép hình chịu tác động của rất nhiều yếu tố. Ví dụ như giá phôi thép nguyên liệu, hãng sản xuất, địa chỉ phân phối… Dưới đây, chúng tôi xin gửi tới bạn bảng giá tham khảo một số sản phẩm thép hình C.
- Giá thép chữ C đen 80, 100, 120, 180, 200, 250, 300 độ dày 1.8 – 2.5 ly khoảng từ 20.000 – 20.500 đồng/kg
- Giá thép chữ C đen 80, 100, 120, 180, 200, 250, 300 dày 3.0 ly khoảng từ 21.000 – 22.000 đồng/kg
- Thép chữ C mạ kẽm 80, 100, 120, 180, 200, 250, 300 dày 1.8 – 2.5 ly khoảng từ 24.000 – 25.500 đồng/kg
- Giá thép chữ C mạ kẽm 80, 100, 120, 180, 200, 250, 300 dày 3.0 ly từ 25.000 – 26.000 đồng/kg
Lưu ý: Báo giá thép trên đây có thể thay đổi, biến động theo từng thời điểm. Để nhận báo giá chính xác nhất, Quý khách hàng vui lòng liên hệ Hotline 0976.014.014. Thép Thanh Danh sẽ gửi báo giá ưu đãi nhất đến bạn.
Bảng báo Giá thép hình C
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH C | |||
STT | QUY CÁCH SẢN PHẦM | TRỌNG LƯỢNG | ĐƠN GIÁ |
Kg/ mét dài | Vnđ/ mét dài | ||
1 | Giá thép hình C40x80x15x1,5mm | 2.12 | 31,376 |
2 | Giá thép hình C40x80x15x1,6mm | 2.26 | 33,448 |
3 | Giá thép hình C40x80x15x1,8mm | 2.54 | 37,651 |
4 | Giá thép hình C40x80x15x2,0mm | 2.83 | 41,825 |
5 | Giá thép hình C40x80x15x2,3mm | 3.25 | 48,100 |
6 | Giá thép hình C40x80x15x2,5mm | 3.54 | 52,392 |
7 | Giá thép hình C40x80x15x2,8mm | 3.96 | 58,608 |
8 | Giá thép hình C40x80x15x3,0mm | 4.24 | 62,752 |
9 | Giá thép hình C100x50x15x1,5mm | 2.59 | 38,332 |
10 | Giá thép hình C100x50x15x1,6mm | 2.76 | 40,892 |
11 | Giá thép hình C100x50x15x1,8mm | 3.11 | 45,998 |
12 | Giá thép hình C100x50x15x2,0mm | 3.45 | 51,119 |
13 | Giá thép hình C100x50x15x2,3mm | 3.97 | 58,786 |
14 | Giá thép hình C100x50x15x2,5mm | 4.32 | 63,892 |
15 | Giá thép hình C100x50x15x2,8mm | 4.84 | 71,558 |
16 | Giá thép hình C100x50x15x3,0mm | 5.18 | 76,679 |
17 | Giá thép hình C120x50x20x1,5mm | 2.83 | 41,884 |
18 | Giá thép hình C120x50x20x1,6mm | 3.02 | 44,696 |
19 | Giá thép hình C120x50x20x1,8mm | 3.40 | 50,320 |
20 | Giá thép hình C120x50x20x2,0mm | 3.77 | 55,796 |
21 | Giá thép hình C120x50x20x2,3mm | 4.34 | 64,232 |
22 | Giá thép hình C120x50x20x2,5mm | 4.71 | 69,708 |
23 | Giá thép hình C120x50x20x2,8mm | 5.28 | 78,144 |
24 | Giá thép hình C120x50x20x3,0mm | 5.65 | 83,620 |
25 | Giá thép hình C125x50x20x1,5mm | 3.00 | 44,400 |
26 | Giá thép hình C125x50x20x1,6mm | 3.20 | 47,360 |
27 | Giá thép hình C125x50x20x1,8mm | 3.60 | 53,280 |
28 | Giá thép hình C125x50x20x2.0mm | 4.00 | 59,200 |
29 | Giá thép hình C125x50x20x2.3mm | 4.60 | 68,080 |
30 | Giá thép hình C125x50x20x2,5mm | 5.00 | 74,000 |
31 | Giá thép hình C125x50x20x2,8mm | 5.60 | 82,880 |
32 | Giá thép hình C125x50x20x3.0mm | 6.00 | 88,800 |
33 | Giá thép hình C150x50x20x1.5mm | 3.30 | 48,796 |
34 | Giá thép hình C150x50x20x1.6mm | 3.52 | 52,049 |
35 | Giá thép hình C150x50x20x1.8mm | 3.96 | 58,555 |
36 | Giá thép hình C150x50x20x2.0mm | 4.40 | 65,061 |
37 | Giá thép hình C150x50x20x2,3mm | 5.06 | 74,820 |
38 | Giá thép hình C150x50x20x2.5mm | 5.50 | 81,326 |
39 | Giá thép hình C150x50x20x2,8mm | 6.15 | 91,085 |
40 | Giá thép hình C150x50x20x3.0mm | 6.59 | 97,591 |
41 | Giá thép hình C175x50x20x1,5mm | 3.59 | 53,132 |
42 | Giá thép hình C175x50x20x1,6mm | 3.83 | 56,674 |
43 | Giá thép hình C175x50x20x1,8mm | 4.31 | 63,758 |
44 | Giá thép hình C175x50x20x2.0mm | 4.79 | 70,843 |
45 | Giá thép hình C175x50x20x2.3mm | 5.50 | 81,469 |
46 | Giá thép hình C175x50x20x5,5mm | 5.98 | 88,553 |
47 | Giá thép hình C175x50x20x2,8mm | 6.70 | 99,180 |
48 | Giá thép hình C175x50x20x3.0mm | 7.18 | 106,264 |
49 | Giá thép hình C180x50x20x1,6mm | 3.89 | 57,572 |
50 | Giá thép hình C180x50x20x1,8mm | 4.38 | 64,769 |
51 | Giá thép hình C180x50x20x2.0mm | 4.86 | 71,965 |
52 | Giá thép hình C180x50x20x2.3mm | 5.59 | 82,760 |
53 | Giá thép hình C180x50x20x2.5mm | 6.08 | 89,956 |
54 | Giá thép hình C180x50x20x2.8mm | 6.81 | 100,751 |
55 | Giá thép hình C180x50x20x3.0mm | 7.29 | 107,948 |
56 | Giá thép hình C200x50x20x1,6mm | 4.15 | 61,420 |
57 | Giá thép hình C200x50x20x1,8mm | 4.67 | 69,098 |
58 | Giá thép hình C200x50x20x2.0mm | 5.19 | 76,775 |
59 | Giá thép hình C200x50x20x2.3mm | 5.97 | 88,291 |
60 | Giá thép hình C200x50x20x2.5mm | 6.48 | 95,969 |
61 | Giá thép hình C200x50x20x2.8mm | 7.26 | 107,485 |
62 | Giá thép hình C200x50x20x3.0mm | 8.72 | 128,982 |
63 | Giá thép hình C200x65x20x1,6mm | 4.52 | 66,896 |
64 | Giá thép hình C200x65x20x1,8mm | 5.09 | 75,258 |
65 | Giá thép hình C200x65x20x2.0mm | 5.65 | 83,620 |
66 | Giá thép hình C200x65x20x2.3mm | 6.50 | 96,163 |
67 | Giá thép hình C200x65x20x2.5mm | 7.06 | 104,525 |
68 | Giá thép hình C200x65x20x2.8mm | 7.91 | 117,068 |
69 | Giá thép hình C200x65x20x3.0mm | 8.48 | 125,430 |
70 | Giá thép hình C250x50x20x1,6mm | 4.77 | 70,596 |
71 | Giá thép hình C250x50x20x1,8mm | 5.37 | 79,421 |
72 | Giá thép hình C250x50x20x2.0mm | 5.96 | 88,245 |
73 | Giá thép hình C250x50x20x2.3mm | 6.86 | 101,482 |
74 | Giá thép hình C250x50x20x2.5mm | 7.45 | 110,306 |
75 | Giá thép hình C250x50x20x2.8mm | 8.35 | 123,543 |
76 | Giá thép hình C250x50x20x3.0mm | 8.94 | 132,368 |
77 | Giá thép hình C250x65x20x1,6mm | 5.15 | 76,220 |
78 | Giá thép hình C250x65x20x1,8mm | 5.79 | 85,748 |
79 | Giá thép hình C250x65x20x2.0mm | 6.44 | 95,275 |
80 | Giá thép hình C250x65x20x2.3mm | 7.40 | 109,566 |
81 | Giá thép hình C250x65x20x2.5mm | 8.05 | 119,094 |
82 | Giá thép hình C250x65x20x2.8mm | 9.01 | 133,385 |
83 | Giá thép hình C250x65x20x3.0mm | 9.66 | 142,913 |
84 | Giá thép hình C300x50x20x1,6mm | 5.40 | 79,920 |
85 | Giá thép hình C300x50x20x1,8mm | 6.08 | 89,910 |
86 | Giá thép hình C300x50x20x2.0mm | 6.75 | 99,900 |
87 | Giá thép hình C300x50x20x2.3mm | 7.76 | 114,885 |
88 | Giá thép hình C300x50x20x2.5mm | 8.44 | 124,875 |
89 | Giá thép hình C300x50x20x2.8mm | 9.45 | 139,860 |
90 | Giá thép hình C300x50x20x3.0mm | 10.13 | 149,850 |
91 | Giá thép hình C300x65x20x1,6mm | 5.77 | 85,396 |
92 | Giá thép hình C300x65x20x1,8mm | 6.49 | 96,071 |
93 | Giá thép hình C300x65x20x2.0mm | 7.21 | 106,745 |
94 | Giá thép hình C300x65x20x2.3mm | 8.29 | 122,757 |
95 | Giá thép hình C300x65x20x2.5mm | 9.02 | 133,431 |
96 | Giá thép hình C300x65x20x2.8mm | 10.10 | 149,443 |
97 | Giá thép hình C300x65x20x3.0mm | 10.82 | 160,118 |
Địa chỉ mua thép hình C uy tín, giá cạnh tranh
Công ty TNHH Thương Mại Trần Thanh Danh (Thép Thanh Danh) là địa chỉ phân phối sắt thép công nghiệp chính hãng uy tín hàng đầu hiện nay. Với gần 10 năm kinh nghiệm, Thép Thanh Danh đã xây dựng hàng loạt đại lý, hệ thống, kho hàng phân phối thép trên toàn quốc. Nhờ đó, Quý khách hàng ở bất kỳ tỉnh thành nào cũng có thể dễ dàng mua sắt thép, đặc biệt là thép hình C tại Thanh Danh.
Thép Thanh Danh tự tin cung cấp số lượng lớn sắt thép xây dựng, đặc biệt là thép hình C. Thanh Danh cam kết:
- Cung cấp các sản phẩm đúng tiêu chuẩn kích thước, quy cách, trọng lượng của nhà sản xuất. Mẫu mã, số lượng hàng theo đúng yêu cầu của bên mua. Tiêu chuẩn thép hình C đảm bảo mới 100% do nhà máy sản xuất, chưa qua sử dụng.
- Trong trường hợp thép hình C có lỗi từ nhà sản xuất, nằm ngoài quy phạm dung sai nhà máy cho phép, Thép Thanh Danh chấp nhận đổi – trả hàng. Hàng trả lại chỉ cần đảm bảo đúng như lúc giao nhận, không gỉ sét, không bám dính sơn, còn nguyên dạng, không cắt xẻ…
- Thanh Danh cam kết phân phối thép chữ C giá cả cạnh tranh nhất thị trường. Đi kèm với đó là các chính sách ưu đãi giá hấp dẫn với chiết khấu cao. Đặc biệt các đơn hàng công trình, dự án lớn, đơn hàng của CTV… sẽ có chính sách giá riêng cực có lợi.
- Với hệ thống xe tải chuyên giao vận sắt thép đa trọng tải, Thép Thanh Danh sẽ vận chuyển đơn hàng đến tận chân công trình. Cước phí vận chuyển sẽ được Thanh Danh tối ưu cho khách hàng.
Trên đây là các thông tin về kích thước, trọng lượng, báo giá, bảng tra thép hình C… Hi vọng bài viết sẽ cung cấp các kiến thức hữu ích cho khách hàng. Để được tư vấn và nhận báo giá thép hình C chính xác, Quý khách hàng vui lòng liên hệ:
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRẦN THANH DANH
- Điện thoại / Zalo: 0976.014.014
- Văn phòng: 20 Hồ Tùng Mậu, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Hà Nội.
- Kho 1: Km7, QL18, KCN Quế Võ, Bắc Ninh
- Kho 2: KCN Châu Khê, Đa Hội, Từ Sơn, Bắc Ninh