Description
Thép V 120×120 là một loại thép hình có tiết diện hình chữ V với kích thước chiều rộng mỗi cánh bằng 120mm và chiều dày cánh có các kích thước 8mm, 10mm, 12mm. Chiều dài thanh thép phổ biến là 6m hoặc được gia công theo yêu cầu. Được sản xuất theo quy chuẩn của Việt Nam, đây là một trong những loại thép có độ cứng cao, khả năng chịu lực tốt và được sử dụng phổ biến trong các công trình xây dựng, cơ khí, giao thông và nhiều ngành công nghiệp khác.
Giới thiệu về thép V 120×120
Thép V 120×120 là loại thép hình chữ V được gia công bằng phương pháp cán nóng hoặc thép cán nguội. Kích thước độ dày của thường dao động từ 8mm đến 12mm đa dạng cho nhu cầu lựa chọn của khách hàng. Tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng, thép V 120×120 có thể có chiều dài từ 6m đến 12m. Các cạnh của thép được cắt vuông góc và bề mặt của nó được gia công nhẵn bằng máy cắt, máy tiện hoặc máy mài.
Với kích thước lớn và hình dáng đặc biệt của nó, thép V 120×120 có khả năng chịu lực tốt và được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng lớn như nhà cao tầng, cầu đường, nhà xưởng… Ngoài ra, vì tính linh hoạt và dễ gia công của nó, thép V 120×120 cũng được sử dụng trong các ngành công nghiệp cơ khí để sản xuất các bộ phận máy móc và thiết bị.
Thành phần hóa học và tính chất cơ học của thép V 120×120
Thành phần hóa học là yếu tố quyết định tính chất cơ học của thép V 120×120. Chính vì vậy, các nhà sản xuất luôn đảm bảo tỷ lệ thành phần hóa học đúng mức để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Các thành phần chính của thép V 120×120 ngoài Fe thì còn bao gồm:
Cacbon (C): 0,15 – 0,25%
Cacbon là một trong những thành phần quan trọng nhất trong thép. Nó giúp tăng độ cứng và độ bền cho thép V 120×120. Tuy nhiên, lượng cacbon quá nhiều sẽ làm giảm độ dẻo và tính linh hoạt của thép.
Mangan (Mn): 0,60 – 1,00%
Mangan cũng là một thành phần quan trọng trong thép V 120×120. Nó có tác dụng tăng cường độ cứng và độ bền cho thép, đồng thời cải thiện khả năng hàn của nó.
Silic (Si): 0,15 – 0,30%
Silic là một trong những yếu tố giúp tạo nên tính linh hoạt và khả năng chịu lực của thép V 120×120. Khi tỷ lệ silic cao, thép sẽ có độ bền kéo và độ giãn dài tương đối tốt.
Lưu huỳnh (S): ≤ 0,035%
Lưu huỳnh là một từ khóa quan trọng trong việc sản xuất thép. Sự hiện diện của lưu huỳnh trong thép V 120×120 sẽ giúp tăng độ cứng và độ bền cho sản phẩm.
Phốt pho (P): ≤ 0,035%
Phốt pho là một trong những yếu tố quyết định độ mỏi và độ ôxi hóa của thép V 120×120. Các nhà sản xuất luôn cố gắng đảm bảo thấp nhất giá trị của phốt pho trong thép để tăng tính bền vững của sản phẩm.
Tính chất cơ học của thép V 120×120:
Giới hạn chảy: 235 MPa
Giới hạn chảy là số liệu cho biết khả năng chống uốn của thép. Đối với thép V 120×120, giới hạn chảy ở mức 235 MPa cho thấy độ cứng và độ bền tương đối cao của sản phẩm.
Độ bền kéo: 355 MPa
Độ bền kéo là chỉ số quan trọng nhất để đánh giá tính chất cơ học của thép. Sản phẩm có độ bền kéo cao sẽ có khả năng chống nhiệt và chịu lực tốt. Thép V 120×120 với độ bền kéo 355 MPa là một trong những loại thép có khả năng chịu tải nặng và được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng lớn.
Độ giãn dài tương đối: 20%
Độ giãn dài tương đối là chỉ số đánh giá độ dẻo và độ linh hoạt của thép. Sản phẩm có độ giãn dài tốt sẽ không bị biến dạng và dễ dàng chịu được các tác động lực lượng. Đối với thép V 120×120, độ giãn dài tương đối là 20%, cho thấy sự linh hoạt và dẻo dai của sản phẩm.
Các ứng dụng phổ biến của thép V 120×120 trong xây dựng
Thép V 120×120 được coi là một trong những loại thép có tính năng vượt trội và được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng lớn. Dưới đây là những ứng dụng phổ biến của thép V 120×120 trong ngành xây dựng:
Làm dầm, cột chống đỡ trong các công trình nhà xưởng, nhà cao tầng
Với khả năng chịu lực tốt và tính chất cơ học ưu việt, thép V 120×120 là sự lựa chọn hàng đầu cho các công trình nhà xưởng, nhà cao tầng. Sản phẩm được sử dụng để làm dầm, cột chống đỡ và kết cấu cho toàn bộ công trình. Đặc biệt, khi sử dụng thép V 120×120, người ta có thể giảm bớt thiết kế và thi công, từ đó giảm chi phí và thời gian cho dự án.
Xây dựng cầu đường
Thép V 120×120 cũng được sử dụng rộng rãi trong xây dựng cầu đường. Khả năng chống uốn, chịu lực và khả năng chống ăn mòn tuyệt vời của sản phẩm giúp cho cầu đường có độ bền và tuổi thọ cao hơn.
Làm kết cấu nhà thép tiền chế
Nhờ vào tính linh hoạt và dễ gia công của nó, thép V 120×120 cũng được sử dụng làm kết cấu cho các công trình nhà thép tiền chế. Sản phẩm được thiết kế sẵn với các độ dài và kích thước khác nhau phù hợp với từng loại công trình, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí thi công.
Xem thêm: Thép V 100×100
Ưu điểm và nhược điểm của thép V 120×120 so với các loại thép khác
Như đã đề cập ở trên, thép V 120×120 có nhiều ưu điểm vượt trội so với các loại thép khác:
Ưu điểm
- Độ cứng, độ bền và khả năng chịu lực tốt.
- Dễ gia công và thao tác với máy móc.
- Khả năng chống ăn mòn và kháng nhiệt tốt.
- Chi phí sản xuất và thi công thấp hơn so với các loại thép khác.
Nhược điểm
- Độ giãn dài tương đối thấp so với các loại thép khác.
- Không thể sử dụng để làm kết cấu cho các công trình có yêu cầu độ linh hoạt cao.
Quy trình sản xuất thép V 120×120
Quy trình sản xuất thép V 120×120 bao gồm các bước sau:
- Nguyên liệu: Thép V 120×120 được sản xuất từ nguyên liệu là tấm thép cán nóng hoặc thép cán nguội, được cung cấp từ các nhà máy lớn như Hòa Phát, Formosa…
- Tiền chế: Theo tiêu chuẩn của Việt Nam, tấm thép cán nóng hoặc thép cán nguội được cắt theo kích thước và chiều dài cần thiết để sản xuất thép V 120×120.
- Gia công: Tấm thép được gia công bằng máy cắt, máy tiện hoặc máy mài để tạo thành sản phẩm với hình dáng và kích thước như yêu cầu.
- Kiểm tra chất lượng: Sau gia công, sản phẩm sẽ được kiểm tra và đánh giá chất lượng theo tiêu chuẩn quốc tế của Việt Nam.
- Bảo quản và đóng gói: Sản phẩm được bảo quản trong kho để đảm bảo không bị ảnh hưởng bởi môi trường bên ngoài, và được đóng gói kỹ càng để vận chuyển đến các nhà máy hay các đại lý phân phối.
Xem thêm các dòng thép V khác tại: Thép hình V
Tiêu chuẩn và quy cách kỹ thuật của thép V 120×120
Tiêu chuẩn và quy cách kỹ thuật của thép V 120×120 được quy định trong tiêu chuẩn TCVN 1651-2:2008. Theo tiêu chuẩn này, sản phẩm phải đảm bảo các yêu cầu sau:
- Kích thước: Chiều dài của thép V 120×120 là từ 6m đến 12m.
- Độ chính xác: Sai số tối đa cho phép trong chiều dài là ±100mm và trong chiều cao là ≤ 3mm.
- Cắt vuông góc: Cạnh của thép V 120×120 phải được cắt vuông góc với độ lệch không lớn hơn 0,2% đường chéo.
- Chất lượng bề mặt: Bề mặt của sản phẩm phải trơn láng, không có vết nứt, vết cắt hoặc các tạp chất gây ảnh hưởng đến tính năng kỹ thuật của thép.
- Độ bền kéo và giới hạn chảy: Phải đáp ứng các chỉ tiêu được quy định trong tiêu chuẩn TCVN 1651-2:2008.
Các nhà cung cấp thép V 120×120 uy tín tại Việt Nam
Hiện nay, trên thị trường Việt Nam có nhiều nhà cung cấp thép V 120×120 uy tín và chất lượng. Dưới đây là một số địa chỉ nổi bật mà bạn có thể tìm kiếm và mua sản phẩm:
Công ty TNHH Thép Hòa Phát – Địa chỉ: Lô CN2, KCN Dung Quất, Bình Sơn, Quảng Ngãi
Công ty CP Thép Pomina – Địa chỉ: Lô CN11, KCN Phú Mỹ, Tân Thành, Bà Rịa – Vũng Tàu
Công ty CP Thép Formosa Hà Tĩnh – Địa chỉ: Khu kinh tế Vũng Áng, Thị trấn Kỳ Anh, Hà Tĩnh
Công ty TNHH Thép Việt Nhật – Địa chỉ: Lô E7, KCN Phú Mỹ 1, Phú Mỹ, Bà Rịa – Vũng Tàu
Ngoài ra bạn có thể đặt hàng qua đại lý phân phối cấp 1 của nhà bán hàng Thép Thanh Danh. Đây là đơn vị phân phối thép có gần 20 năm trong nghề kinh doanh các mặt hàng thép. Đội ngũ kinh doanh chuyên nghiệp tư vấn cho bạn lựa chọn chủng loại mặt hàng thép phù hợp. Bộ phận thu mua là bộ lọc giúp bạn lựa chọn được sản phẩm chính hãng chất lượng. Đội ngũ vận hành được xây dựng nhiều năm giúp tối ưu các công đoạn. Từ đó giảm thiểu chi phí vận hành và đưa đến cho khách hàng các sản phẩm thép với giá cả cạnh tranh nhất. Dưới đây là thông tin nhà bán hàng.
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRẦN THANH DANH
Địa chỉ trụ sở chính: 20 Hồ Tùng Mậu, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Hà Nội.
Địa chỉ kho 1: KCN Quế Võ 1, Xã Phương Liễu, Huyện Quế Võ, Bắc Ninh.
Địa chỉ kho 2: KCN Châu Khê, Đa Hội, Từ Sơn, Bắc Ninh.
Tel: 0976.014.014 – Email: thepthanhdanh@gmail.com
Báo giá thép V 120×120 mới nhất trên thị trường
Giá thép V 120×120 thường dao động theo biến động của thị trường nguyên liệu và công nghệ sản xuất. Dưới đây là một số thông tin về giá thép V 120×120 mới nhất trên thị trường:
STT | Chủng Loại | Độ Dài | Trọng lượng | Đơn Giá | Thành Tiền |
21 | Thép V 120 x 120 x 8 x 12m | 12 | 176 | 17,727 | 3,120,000 |
22 | Thép V 120 x 120 x 10 x 12m | 12 | 219 | 17,727 | 3,882,273 |
23 | Thép V 120 x 120 x 12 x 12m | 12 | 259 | 17,727 | 4,591,364 |
Những lưu ý khi sử dụng và bảo quản thép V 120×120
Để đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ của sản phẩm, người dùng cần lưu ý các điểm sau khi sử dụng và bảo quản thép V 120×120:
Lưu ý khi sử dụng:
Kiểm tra kỹ lưỡng trước khi sử dụng để đảm bảo không có lỗi sản xuất hoặc vết hỏng nào trên sản phẩm.
Sử dụng đúng cách theo hướng dẫn của nhà sản xuất để tránh tai nạn lao động và hỏng hóc sản phẩm.
Lưu ý khi bảo quản:
Bảo quản sản phẩm trong môi trường khô ráo, thoáng mát để tránh ẩm mốc và gỉ sét.
Tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời và các chất hóa học ăn mòn.
Kết luận
Trên đây là những thông tin chi tiết về thép V 120×120, từ thành phần hóa học, ứng dụng, quy trình sản xuất đến bảng giá và lưu ý khi sử dụng. Hy vọng rằng bài viết sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan và chọn lựa thông minh khi sử dụng sản phẩm này trong các công trình xây dựng. Thép Thanh Danh xin cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết. Chúc các bạn thật nhiều sức khỏe.
Reviews
There are no reviews yet.