Bảng giá ống thép mạ kẽm Việt Đức Mới nhất 2024 cực chi tiết
Ống thép mạ kẽm Việt Đức được sử dụng trong rất nhiều công trình, dự án hiện nay. Dòng sản phẩm này được đánh giá cao ở lớp mạ dày dặn, sáng bóng, độ hoàn thiện cao. Bên cạnh đó, giá thép ống mạ kẽm Việt Đức còn rất cạnh tranh, giúp tối ưu chi phí cho công trình. Dưới đây, Thép Thanh Danh sẽ cập nhật cho bạn bảng giá ống thép mạ kẽm Việt Đức 2024 Mới nhất. Mời các bạn cùng theo dõi!
Bảng giá ống thép mạ kẽm Việt Đức 2024 Chiết khấu cao
Thép ống mạ kẽm của Việt Đức là thép ống mạ kẽm nhúng nóng. Các sản phẩm này được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại. Tiêu chuẩn sản xuất ống thép mạ kẽm nhúng nóng Việt Đức là ASTM A123, ASTM A53, BS1387-1985.
Về quy cách, ống thép mạ kẽm Việt Đức có đường kính từ 21.2 mm đến 219.1 mm. Độ dày thành ống trong khoảng từ 1.6 mm đến 9.5 mm. 2 bề mặt ống thép đều được nhúng kẽm, cho độ sáng bóng cao. Độ dày của lớp mạ kẽm từ 50 µm -75µm giúp tăng cường khả năng chống han gỉ, chịu lực.
Thép Ống | Quy Cách | Kg/Cây 6m | Đơn Giá/KG | Thành Tiền/cây 6m |
F21 | 1.6 ly | 4.642 | 23,500 | 109,087 |
1.9 ly | 5.484 | 22,500 | 123,390 | |
2.1 ly | 5.938 | 21,500 | 127,667 | |
2.3 ly | 6.435 | 21,500 | 138,353 | |
2.6 ly | 7.26 | 21,500 | 156,090 | |
F27 | 1.6 ly | 5.933 | 23,500 | 139,426 |
1.9 ly | 6.961 | 22,500 | 156,623 | |
2.1 ly | 7.704 | 21,500 | 165,636 | |
2.3 ly | 8.286 | 21,500 | 178,149 | |
2.6 ly | 9.36 | 21,500 | 201,240 | |
F34 | 1.6 ly | 7.556 | 23,500 | 177,566 |
1.9 ly | 8.888 | 22,500 | 199,980 | |
2.1 ly | 9.762 | 21,500 | 209,883 | |
2.3 ly | 10.722 | 21,500 | 230,523 | |
2.5 ly | 11.46 | 21,500 | 246,390 | |
2.6 ly | 11.886 | 21,500 | 255,549 | |
2.9 ly | 13.128 | 21,500 | 282,252 | |
3.2 ly | 14.4 | 21,500 | 309,600 | |
F42 | 1.6 ly | 9.617 | 23,500 | 226,000 |
1.9 ly | 11.335 | 22,500 | 255,038 | |
2.1 ly | 12.467 | 21,500 | 268,041 | |
2.3 ly | 13.56 | 21,500 | 291,540 | |
2.6 ly | 15.24 | 21,500 | 327,660 | |
2.9 ly | 16.87 | 21,500 | 362,705 | |
3.2 ly | 18.6 | 21,500 | 399,900 | |
F49 | 1.6 ly | 11 | 23,500 | 258,500 |
1.9 ly | 12.995 | 22,500 | 292,388 | |
2.1 ly | 14.3 | 21,500 | 307,450 | |
2.3 ly | 15.59 | 21,500 | 335,185 | |
2.5 ly | 16.98 | 21,500 | 365,070 | |
2.6 ly | 17.5 | 21,500 | 376,250 | |
2.7 ly | 18.14 | 21,500 | 390,010 | |
2.9 ly | 19.38 | 21,500 | 416,670 | |
3.2 ly | 21.42 | 21,500 | 460,530 | |
3.6 ly | 23.71 | 21,500 | 509,765 | |
F60 | 1.9 ly | 16.3 | 21,500 | 350,450 |
2.1 ly | 17.97 | 21,500 | 386,355 | |
2.3 ly | 19.612 | 21,500 | 421,658 | |
2.6 ly | 22.158 | 21,500 | 476,397 | |
2.7 ly | 22.85 | 21,500 | 491,275 | |
2.9 ly | 24.48 | 21,500 | 526,320 | |
3.2 ly | 26.861 | 21,500 | 577,512 | |
3.6 ly | 30.18 | 21,500 | 648,870 | |
4.0 ly | 33.1 | 21,500 | 711,650 | |
F 76 | 2.1 ly | 22.851 | 21,500 | 491,297 |
2.3 ly | 24.958 | 21,500 | 536,597 | |
2.5 ly | 27.04 | 21,500 | 581,360 | |
2.6 ly | 28.08 | 21,500 | 603,720 | |
2.7 ly | 29.14 | 21,500 | 626,510 | |
2.9 ly | 31.368 | 21,500 | 674,412 | |
3.2 ly | 34.26 | 21,500 | 736,590 | |
3.6 ly | 38.58 | 21,500 | 829,470 | |
4.0 ly | 42.4 | 21,500 | 911,600 | |
F 90 | 2.1 ly | 26.799 | 21,500 | 576,179 |
2.3 ly | 29.283 | 21,500 | 629,585 | |
2.5 ly | 31.74 | 21,500 | 682,410 | |
2.6 ly | 32.97 | 21,500 | 708,855 | |
2.7 ly | 34.22 | 21,500 | 735,730 | |
2.9 ly | 36.828 | 21,500 | 791,802 | |
3.2 ly | 40.32 | 21,500 | 866,880 | |
3.6 ly | 45.14 | 21,500 | 970,510 | |
4.0 ly | 50.22 | 21,500 | 1,079,730 | |
4.5 ly | 55.8 | 22,000 | 1,227,600 | |
F 114 | 2.5 ly | 41.06 | 21,500 | 882,790 |
2.7 ly | 44.29 | 21,500 | 952,235 | |
2.9 ly | 47.484 | 21,500 | 1,020,906 | |
3.0 ly | 49.07 | 21,500 | 1,055,005 | |
3.2 ly | 52.578 | 21,500 | 1,130,427 | |
3.6 ly | 58.5 | 21,500 | 1,257,750 | |
4.0 ly | 64.84 | 21,500 | 1,394,060 | |
4.5 ly | 73.2 | 22,000 | 1,610,400 | |
4.6 ly | 78.162 | 22,200 | 1,735,196 | |
F 141.3 | 3.96 ly | 80.46 | 22,200 | 1,786,212 |
4.78 ly | 96.54 | 22,200 | 2,143,188 | |
5.16 ly | 103.95 | 22,200 | 2,307,690 | |
5.56 ly | 111.66 | 22,200 | 2,478,852 | |
6.35 ly | 126.8 | 22,200 | 2,814,960 | |
F 168 | 3.96 ly | 96.24 | 22,200 | 2,136,528 |
4.78 ly | 115.62 | 22,200 | 2,566,764 | |
5.16 ly | 124.56 | 22,200 | 2,765,232 | |
5.56 ly | 133.86 | 22,200 | 2,971,692 | |
6.35 ly | 152.16 | 22,200 | 3,377,952 | |
F 219.1 | 3.96 ly | 126.06 | 22,200 | 2,798,532 |
4.78 ly | 151.56 | 22,200 | 3,364,632 | |
5.16 ly | 163.32 | 22,200 | 3,625,704 | |
5.56 ly | 175.68 | 22,200 | 3,900,096 | |
6.35 ly | 199.86 | 22,200 | 4,436,892 |
Các sản phẩm ống thép Việt Đức mạ kẽm hiện được sử dụng trong rất nhiều công trình, dự án hiện nay. Do đó, người dùng rất quan tâm đến bảng giá ống thép mạ kẽm Việt Đức 2024. Dưới đây là bảng giá bán cụ thể của dòng thép ống này để các bạn tham khảo!
Bảng giá ống thép mạ kẽm F21 – F49
Bảng giá ống thép mạ kẽm F60 – F219.1
Lưu ý:
Bảng giá trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Tại thời điểm bạn xem bài viết, giá thép ống Việt Đức mạ kẽm nhúng núng có thể đã thay đổi. Vì vậy, để nhận được báo giá chính xác nhất, theo số lượng mà bạn cần mua, hãy liên hệ ngay số Hotline 0976.014.014.
Xem thêm các dòng ống thép khác tại:
Bảng giá trên áp dụng cho các sản phẩm ống thép mạ kẽm Việt Đức chính hãng. Thép Thanh Danh cam kết về chất lượng ống thép chúng tôi phân phối đảm bảo là hàng nhập từ nhà máy. Thanh Danh cung cấp đầy đủ giấy tờ, chứng chỉ, xuất xưởng… của sản phẩm. Bên cạnh đó, Quý khách hàng cũng có thể kiểm tra ống thép bằng các loại máy móc chuyên dụng.
Thép ống mạ kẽm Việt Đức có tốt không?
Thép ống mạ kẽm Việt Đức đã có mặt trên thị trường Việt một khoảng thời gian khá lâu. Đến thời điểm hiện tại, dòng sản phẩm này đã có được vị thế khá vững chắc. Chất lượng, độ bền, giá thành… sản phẩm được người tiêu dùng Việt đánh giá rất cao. Tuy nhiên, vẫn có không ít khách hàng băn khoăn về chất lượng ống thép. Không biết ống thép mạ kẽm Việt Đức có tốt không, có nên mua không. Những thông tin dưới đây sẽ giải đáp cho bạn băn khoăn này.
- Trước hết, về công nghệ sản xuất, thép Việt Đức được sản xuất trên dây chuyền công nghệ nhập khẩu từ châu Âu. Về nguồn nguyên liệu đầu vào, tất cả các nguyên liệu đều đạt chuẩn, được kiểm duyệt khắt khe. Các yếu tố này đảm bảo cho chất lượng thép đầu ra luôn đảm bảo.
Dây chuyền sản xuất ống thép Việt Đức
- Thứ 2, về mẫu mã, thép ống mạ kẽm của Việt Đức có rất nhiều chủng loại khác nhau. Sự đa dạng này của sản phẩm giúp đáp ứng yêu cầu của mọi công trình. Quý khách hàng có thể dễ dàng lựa chọn được kích thước, chủng loại ống thép phù hợp với yêu cầu.
- Thứ 3, về giá bán, thép ống mạ kẽm Việt Đức có mức giá rất cạnh tranh trên thị trường. Mức giá này phù hợp với nhu cầu của nhiều phân khúc khách hàng khác nhau. Từ đó, giúp tối ưu chi phí cho công trình, dự án – điều rất quan trọng hiện nay.
- Thứ 4, thực tế sử dụng thép Việt Đức cho thấy, các sản phẩm thép ống mạ kẽm của hãng có độ bền, tuổi thọ rất cao. Sản phẩm bóng sáng, lớp kẽm bám đều, dày dặn, độ hoàn thiện cao, chống được han gỉ, mài mòn.
Địa chỉ báo giá ống thép mạ kẽm Việt Đức Cạnh tranh nhất
Thép Thanh Danh, tên đầy đủ là Công ty TNHH Thương Mại Trần Thanh Danh là đại lý phân phối thép Việt Đức chính hãng uy tín hàng đầu hiện nay. Với phương châm Uy tín tạo từ thanh danh, Thép Thanh Danh cam kết mang đến cho Quý khách hàng sự hài lòng tối đa, cả về chất lượng sản phẩm cũng như dịch vụ.
Thép ống mạ kẽm Việt Đức là một trong những sản phẩm bán chạy nhất của Thanh Danh. Các sản phẩm đều được Thanh Danh nhập trực tiếp từ nhà máy, không qua trung gian. Do đó, giá thép ống mạ kẽm thương hiệu Việt Đức do Thanh Danh cung cấp luôn rất cạnh tranh. Đi kèm với đó là các chính sách ưu đãi về giá cho dự án, công trình, CTV… nên giá càng rẻ hơn.
Ngoài thép Việt Đức, Thép Thanh Danh còn cung cấp rất nhiều loại thép khác như Hòa Phát, Việt Úc, NSMV… Quý khách hàng có thể thoải mái lựa chọn loại thép phù hợp cho công trình, dự án của mình.
Hi vọng với bảng giá ống thép mạ kẽm Việt Đức cập nhật trong bài viết trên đây, Quý khách hàng đã nắm được giá thép mạ kẽm của thương hiệu Việt Đức hiện nay là bao nhiêu. Nếu cần báo giá chính xác theo số lượng thép, Quý khách hãy gọi ngay số Hotline 0976.014.014. Hoặc liên hệ với Thép Thanh Danh theo địa chỉ dưới đây!
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRẦN THANH DANH
- Trụ sở: 20 Hồ Tùng Mậu, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Hà Nội.
- Kho 1: Km7, QL18, KCN Quế Võ, Bắc Ninh
- Kho 2: KCN Châu Khê, Đa Hội, Từ Sơn, Bắc Ninh
Tên sản phẩm | Barem | Giá ý | Giá cây |
Báo giá thép hộp mạ kẽm Việt Đức |
|||
Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.0 | 3.45 | 16,000 | 55,200 |
Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.1 | 3.77 | 16,000 | 60,320 |
Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.2 | 4.08 | 16,000 | 65,280 |
Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.4 | 4.7 | 16,000 | 75,200 |
Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.0 | 2.41 | 16,000 | 38,560 |
Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.1 | 2.63 | 16,000 | 42,080 |
Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.2 | 2.84 | 16,000 | 45,440 |
Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.4 | 3.25 | 16,000 | 52,000 |
Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.0 | 2.79 | 16,000 | 44,640 |
Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.1 | 3.04 | 16,000 | 48,640 |
Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.2 | 3.29 | 16,000 | 52,640 |
Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.4 | 3.78 | 16,000 | 60,480 |
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.0 | 3.54 | 16,000 | 56,640 |
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.1 | 3.87 | 16,000 | 61,920 |
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.2 | 4.2 | 16,000 | 67,200 |
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.4 | 4.83 | 16,000 | 77,280 |
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.5 | 5.14 | 16,000 | 82,240 |
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.8 | 6.05 | 16,000 | 96,800 |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.0 | 5.43 | 16,000 | 86,880 |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.1 | 5.94 | 16,000 | 95,040 |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.2 | 6.46 | 16,000 | 103,360 |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.4 | 7.47 | 16,000 | 119,520 |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.5 | 7.97 | 16,000 | 127,520 |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.8 | 9.44 | 16,000 | 151,040 |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.0 | 10.4 | 16,000 | 166,400 |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.3 | 11.8 | 16,000 | 188,800 |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.5 | 12.72 | 16,000 | 203,520 |
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.0 | 4.48 | 16,000 | 71,680 |
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.1 | 4.91 | 16,000 | 78,560 |
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.2 | 5.33 | 16,000 | 85,280 |
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.4 | 6.15 | 16,000 | 98,400 |
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x1.5 | 6.56 | 16,000 | 104,960 |
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.8 | 7.75 | 16,000 | 124,000 |
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 2.0 | 8.52 | 16,000 | 136,320 |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.0 | 6.84 | 16,000 | 109,440 |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.1 | 7.5 | 16,000 | 120,000 |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.2 | 8.15 | 16,000 | 130,400 |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.4 | 9.45 | 16,000 | 151,200 |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.5 | 10.09 | 16,000 | 161,440 |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.8 | 11.98 | 16,000 | 191,680 |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.0 | 13.23 | 16,000 | 211,680 |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.3 | 15.06 | 16,000 | 240,960 |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.5 | 16.25 | 16,000 | 260,000 |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.0 | 5.43 | 16,000 | 86,880 |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.1 | 5.94 | 16,000 | 95,040 |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.2 | 6.46 | 16,000 | 103,360 |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.4 | 7.47 | 16,000 | 119,520 |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.5 | 7.97 | 16,000 | 127,520 |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.8 | 9.44 | 16,000 | 151,040 |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.0 | 10.4 | 16,000 | 166,400 |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.3 | 11.8 | 16,000 | 188,800 |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.5 | 12.72 | 16,000 | 203,520 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.0 | 8.25 | 16,000 | 132,000 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.1 | 9.05 | 16,000 | 144,800 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.2 | 9.85 | 16,000 | 157,600 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.4 | 11.43 | 16,000 | 182,880 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.5 | 12.21 | 16,000 | 195,360 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.8 | 14.53 | 16,000 | 232,480 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.0 | 16.05 | 16,000 | 256,800 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.3 | 18.3 | 16,000 | 292,800 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.5 | 19.78 | 16,000 | 316,480 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.8 | 21.79 | 16,000 | 348,640 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 3.0 | 23.4 | 16,000 | 374,400 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 0.8 | 5.88 | 16,000 | 94,080 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.0 | 7.31 | 16,000 | 116,960 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.1 | 8.02 | 16,000 | 128,320 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.2 | 8.72 | 16,000 | 139,520 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.4 | 10.11 | 16,000 | 161,760 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.5 | 10.8 | 16,000 | 172,800 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.8 | 12.83 | 16,000 | 205,280 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.0 | 14.17 | 16,000 | 226,720 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.3 | 16.14 | 16,000 | 258,240 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.5 | 17.43 | 16,000 | 278,880 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.8 | 19.33 | 16,000 | 309,280 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 3.0 | 20.57 | 16,000 | 329,120 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.1 | 12.16 | 16,000 | 194,560 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.2 | 13.24 | 16,000 | 211,840 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.4 | 15.38 | 16,000 | 246,080 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.5 | 16.45 | 16,000 | 263,200 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.8 | 19.61 | 16,000 | 313,760 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.0 | 21.7 | 16,000 | 347,200 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.3 | 24.8 | 16,000 | 396,800 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.5 | 26.85 | 16,000 | 429,600 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.8 | 29.88 | 16,000 | 478,080 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 3.0 | 31.88 | 16,000 | 510,080 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 3.2 | 33.86 | 16,000 | 541,760 |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.4 | 16.02 | 16,000 | 256,320 |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.5 | 19.27 | 16,000 | 308,320 |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.8 | 23.01 | 16,000 | 368,160 |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.0 | 25.47 | 16,000 | 407,520 |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.3 | 29.14 | 16,000 | 466,240 |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.5 | 31.56 | 16,000 | 504,960 |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.8 | 35.15 | 16,000 | 562,400 |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 3.0 | 37.35 | 16,000 | 597,600 |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 3.2 | 38.39 | 16,000 | 614,240 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.1 | 10.09 | 16,000 | 161,440 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.2 | 10.98 | 16,000 | 175,680 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.4 | 12.74 | 16,000 | 203,840 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.5 | 13.62 | 16,000 | 217,920 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.8 | 16.22 | 16,000 | 259,520 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.0 | 17.94 | 16,000 | 287,040 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.3 | 20.47 | 16,000 | 327,520 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.5 | 22.14 | 16,000 | 354,240 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.8 | 24.6 | 16,000 | 393,600 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 3.0 | 26.23 | 16,000 | 419,680 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 3.2 | 27.83 | 16,000 | 445,280 |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.4 | 19.33 | 16,000 | 309,280 |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.5 | 20.68 | 16,000 | 330,880 |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.8 | 24.69 | 16,000 | 395,040 |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.0 | 27.34 | 16,000 | 437,440 |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.3 | 31.29 | 16,000 | 500,640 |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.5 | 33.89 | 16,000 | 542,240 |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.8 | 37.77 | 16,000 | 604,320 |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 3.0 | 40.33 | 16,000 | 645,280 |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 3.2 | 42.87 | 16,000 | 685,920 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.1 | 12.16 | 16,000 | 194,560 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.2 | 13.24 | 16,000 | 211,840 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.4 | 15.38 | 16,000 | 246,080 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.5 | 16.45 | 16,000 | 263,200 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.8 | 19.61 | 16,000 | 313,760 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.0 | 21.7 | 16,000 | 347,200 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.3 | 24.8 | 16,000 | 396,800 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.5 | 26.85 | 16,000 | 429,600 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.8 | 29.88 | 16,000 | 478,080 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 3.0 | 31.88 | 16,000 | 510,080 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 3.2 | 33.86 | 16,000 | 541,760 |
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 1.5 | 20.68 | 16,000 | 330,880 |
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 1.8 | 24.69 | 16,000 | 395,040 |
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.0 | 27.34 | 16,000 | 437,440 |
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.3 | 31.29 | 16,000 | 500,640 |
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.5 | 33.89 | 16,000 | 542,240 |
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.8 | 37.77 | 16,000 | 604,320 |
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 3.0 | 40.33 | 16,000 | 645,280 |
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 3.2 | 42.87 | 16,000 | 685,920 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 1.5 | 24.93 | 16,000 | 398,880 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 1.8 | 29.79 | 16,000 | 476,640 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.0 | 33.01 | 16,000 | 528,160 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.3 | 37.8 | 16,000 | 604,800 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.5 | 40.98 | 16,000 | 655,680 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.8 | 45.7 | 16,000 | 731,200 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.0 | 48.83 | 16,000 | 781,280 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.2 | 51.94 | 16,000 | 831,040 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.5 | 56.58 | 16,000 | 905,280 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.8 | 61.17 | 16,000 | 978,720 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 4.0 | 64.21 | 16,000 | 1,027,360 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 1.8 | 29.79 | 16,000 | 476,640 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.0 | 33.01 | 16,000 | 528,160 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.3 | 37.8 | 16,000 | 604,800 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.5 | 40.98 | 16,000 | 655,680 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.8 | 45.7 | 16,000 | 731,200 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.0 | 48.83 | 16,000 | 781,280 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.2 | 51.94 | 16,000 | 831,040 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.5 | 56.58 | 16,000 | 905,280 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.8 | 61.17 | 16,000 | 978,720 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 4.0 | 64.21 | 16,000 | 1,027,360 |
Báo giá thép ống mạ kẽm Việt Đức |
|||
Ống mạ kẽm D12.7 x 1.0 | 1.73 | 16,000 | 27,680 |
Ống mạ kẽm D12.7 x 1.1 | 1.89 | 16,000 | 30,240 |
Ống mạ kẽm D12.7 x 1.2 | 2.04 | 16,000 | 32,640 |
Ống mạ kẽm D15.9 x 1.0 | 2.2 | 16,000 | 35,200 |
Ống mạ kẽm D15.9 x 1.1 | 2.41 | 16,000 | 38,560 |
Ống mạ kẽm D15.9 x 1.2 | 2.61 | 16,000 | 41,760 |
Ống mạ kẽm D15.9 x 1.4 | 3 | 16,000 | 48,000 |
Ống mạ kẽm D15.9 x 1.5 | 3.2 | 16,000 | 51,200 |
Ống mạ kẽm D15.9 x 1.8 | 3.76 | 16,000 | 60,160 |
Ống mạ kẽm D21.2 x 1.0 | 2.99 | 16,000 | 47,840 |
Ống mạ kẽm D21.2 x 1.1 | 3.27 | 16,000 | 52,320 |
Ống mạ kẽm D21.2 x 1.2 | 3.55 | 16,000 | 56,800 |
Ống mạ kẽm D21.2 x 1.4 | 4.1 | 16,000 | 65,600 |
Ống mạ kẽm D21.2 x 1.5 | 4.37 | 16,000 | 69,920 |
Ống mạ kẽm D21.2 x 1.8 | 5.17 | 16,000 | 82,720 |
Ống mạ kẽm D21.2 x 2.0 | 5.68 | 16,000 | 90,880 |
Ống mạ kẽm D21.2 x 2.3 | 6.43 | 16,000 | 102,880 |
Ống mạ kẽm D21.2 x 2.5 | 6.92 | 16,000 | 110,720 |
Ống mạ kẽm D26.65 x 1.0 | 3.8 | 16,000 | 60,800 |
Ống mạ kẽm D26.65 x 1.1 | 4.16 | 16,000 | 66,560 |
Ống mạ kẽm D26.65 x 1.2 | 4.52 | 16,000 | 72,320 |
Ống mạ kẽm D26.65 x 1.4 | 5.23 | 16,000 | 83,680 |
Ống mạ kẽm D26.65 x 1.5 | 5.58 | 16,000 | 89,280 |
Ống mạ kẽm D26.65 x 1.8 | 6.62 | 16,000 | 105,920 |
Ống mạ kẽm D26.65 x 2.0 | 7.29 | 16,000 | 116,640 |
Ống mạ kẽm D26.65 x 2.3 | 8.29 | 16,000 | 132,640 |
Ống mạ kẽm D26.65 x 2.5 | 8.93 | 16,000 | 142,880 |
Ống mạ kẽm D33.5 x 1.0 | 4.81 | 16,000 | 76,960 |
Ống mạ kẽm D33.5 x 1.1 | 5.27 | 16,000 | 84,320 |
Ống mạ kẽm D33.5 x 1.2 | 5.74 | 16,000 | 91,840 |
Ống mạ kẽm D33.5 x 1.4 | 6.65 | 16,000 | 106,400 |
Ống mạ kẽm D33.5 x 1.5 | 7.1 | 16,000 | 113,600 |
Ống mạ kẽm D33.5 x 1.8 | 8.44 | 16,000 | 135,040 |
Ống mạ kẽm D33.5 x 2.0 | 9.32 | 16,000 | 149,120 |
Ống mạ kẽm D33.5 x 2.3 | 10.62 | 16,000 | 169,920 |
Ống mạ kẽm D33.5 x 2.5 | 11.47 | 16,000 | 183,520 |
Ống mạ kẽm D33.5 x 2.8 | 12.72 | 16,000 | 203,520 |
Ống mạ kẽm D33.5 x 3.0 | 13.54 | 16,000 | 216,640 |
Ống mạ kẽm D33.5 x 3.2 | 14.35 | 16,000 | 229,600 |
Ống mạ kẽm D38.1 x 1.0 | 5.49 | 16,000 | 87,840 |
Ống mạ kẽm D38.1 x 1.1 | 6.02 | 16,000 | 96,320 |
Ống mạ kẽm D38.1 x 1.2 | 6.55 | 16,000 | 104,800 |
Ống mạ kẽm D38.1 x 1.4 | 7.6 | 16,000 | 121,600 |
Ống mạ kẽm D38.1 x 1.5 | 8.12 | 16,000 | 129,920 |
Ống mạ kẽm D38.1 x 1.8 | 9.67 | 16,000 | 154,720 |
Ống mạ kẽm D38.1 x 2.0 | 10.68 | 16,000 | 170,880 |
Ống mạ kẽm D38.1 x 2.3 | 12.18 | 16,000 | 194,880 |
Ống mạ kẽm D38.1 x 2.5 | 13.17 | 16,000 | 210,720 |
Ống mạ kẽm D38.1 x 2.8 | 14.63 | 16,000 | 234,080 |
Ống mạ kẽm D38.1 x 3.0 | 15.58 | 16,000 | 249,280 |
Ống mạ kẽm D38.1 x 3.2 | 16.53 | 16,000 | 264,480 |
Ống mạ kẽm D42.2 x 1.1 | 6.69 | 16,000 | 107,040 |
Ống mạ kẽm D42.2 x 1.2 | 7.28 | 16,000 | 116,480 |
Ống mạ kẽm D42.2 x 1.4 | 8.45 | 16,000 | 135,200 |
Ống mạ kẽm D42.2 x 1.5 | 9.03 | 16,000 | 144,480 |
Ống mạ kẽm D42.2 x 1.8 | 10.76 | 16,000 | 172,160 |
Ống mạ kẽm D42.2 x 2.0 | 11.9 | 16,000 | 190,400 |
Ống mạ kẽm D42.2 x 2.3 | 13.58 | 16,000 | 217,280 |
Ống mạ kẽm D42.2 x 2.5 | 14.69 | 16,000 | 235,040 |
Ống mạ kẽm D42.2 x 2.8 | 16.32 | 16,000 | 261,120 |
Ống mạ kẽm D42.2 x 3.0 | 17.4 | 16,000 | 278,400 |
Ống mạ kẽm D42.2 x 3.2 | 18.47 | 16,000 | 295,520 |
Ống mạ kẽm D48.1 x 1.2 | 8.33 | 16,000 | 133,280 |
Ống mạ kẽm D48.1 x 1.4 | 9.67 | 16,000 | 154,720 |
Ống mạ kẽm D48.1 x 1.5 | 10.34 | 16,000 | 165,440 |
Ống mạ kẽm D48.1 x 1.8 | 12.33 | 16,000 | 197,280 |
Ống mạ kẽm D48.1 x 2.0 | 13.64 | 16,000 | 218,240 |
Ống mạ kẽm D48.1 x 2.3 | 15.59 | 16,000 | 249,440 |
Ống mạ kẽm D48.1 x 2.5 | 16.87 | 16,000 | 269,920 |
Ống mạ kẽm D48.1 x 2.8 | 18.77 | 16,000 | 300,320 |
Ống mạ kẽm D48.1 x 3.0 | 20.02 | 16,000 | 320,320 |
Ống mạ kẽm D48.1 x 3.2 | 21.26 | 16,000 | 340,160 |
Ống mạ kẽm D59.9 x 1.4 | 12.12 | 16,000 | 193,920 |
Ống mạ kẽm D59.9 x 1.5 | 12.96 | 16,000 | 207,360 |
Ống mạ kẽm D59.9 x 1.8 | 15.47 | 16,000 | 247,520 |
Ống mạ kẽm D59.9 x 2.0 | 17.13 | 16,000 | 274,080 |
Ống mạ kẽm D59.9 x 2.3 | 19.6 | 16,000 | 313,600 |
Ống mạ kẽm D59.9 x 2.5 | 21.23 | 16,000 | 339,680 |
Ống mạ kẽm D59.9 x 2.8 | 23.66 | 16,000 | 378,560 |
Ống mạ kẽm D59.9 x 3.0 | 25.26 | 16,000 | 404,160 |
Ống mạ kẽm D59.9 x 3.2 | 26.85 | 16,000 | 429,600 |
Ống mạ kẽm D75.6 x 1.5 | 16.45 | 16,000 | 263,200 |
Ống mạ kẽm D75.6 x 1.8 | 19.66 | 16,000 | 314,560 |
Ống mạ kẽm D75.6 x 2.0 | 21.78 | 16,000 | 348,480 |
Ống mạ kẽm D75.6 x 2.3 | 24.95 | 16,000 | 399,200 |
Ống mạ kẽm D75.6 x 2.5 | 27.04 | 16,000 | 432,640 |
Ống mạ kẽm D75.6 x 2.8 | 30.16 | 16,000 | 482,560 |
Ống mạ kẽm D75.6 x 3.0 | 32.23 | 16,000 | 515,680 |
Ống mạ kẽm D75.6 x 3.2 | 34.28 | 16,000 | 548,480 |
Ống mạ kẽm D88.3 x 1.5 | 19.27 | 16,000 | 308,320 |
Ống mạ kẽm D88.3 x 1.8 | 23.04 | 16,000 | 368,640 |
Ống mạ kẽm D88.3 x 2.0 | 25.54 | 16,000 | 408,640 |
Ống mạ kẽm D88.3 x 2.3 | 29.27 | 16,000 | 468,320 |
Ống mạ kẽm D88.3 x 2.5 | 31.74 | 16,000 | 507,840 |
Ống mạ kẽm D88.3 x 2.8 | 35.42 | 16,000 | 566,720 |
Ống mạ kẽm D88.3 x 3.0 | 37.87 | 16,000 | 605,920 |
Ống mạ kẽm D88.3 x 3.2 | 40.3 | 16,000 | 644,800 |
Ống mạ kẽm D108.0 x 1.8 | 28.29 | 16,000 | 452,640 |
Ống mạ kẽm D108.0 x 2.0 | 31.37 | 16,000 | 501,920 |
Ống mạ kẽm D108.0 x 2.3 | 35.97 | 16,000 | 575,520 |
Ống mạ kẽm D108.0 x 2.5 | 39.03 | 16,000 | 624,480 |
Ống mạ kẽm D108.0 x 2.8 | 43.59 | 16,000 | 697,440 |
Ống mạ kẽm D108.0 x 3.0 | 46.61 | 16,000 | 745,760 |
Ống mạ kẽm D108.0 x 3.2 | 49.62 | 16,000 | 793,920 |
Ống mạ kẽm D113.5 x 1.8 | 29.75 | 16,000 | 476,000 |
Ống mạ kẽm D113.5 x 2.0 | 33 | 16,000 | 528,000 |
Ống mạ kẽm D113.5 x 2.3 | 37.84 | 16,000 | 605,440 |
Ống mạ kẽm D113.5 x 2.5 | 41.06 | 16,000 | 656,960 |
Ống mạ kẽm D113.5 x 2.8 | 45.86 | 16,000 | 733,760 |
Ống mạ kẽm D113.5 x 3.0 | 49.05 | 16,000 | 784,800 |
Ống mạ kẽm D113.5 x 3.2 | 52.23 | 16,000 | 835,680 |
Ống mạ kẽm D126.8 x 1.8 | 33.29 | 16,000 | 532,640 |
Ống mạ kẽm D126.8 x 2.0 | 36.93 | 16,000 | 590,880 |
Ống mạ kẽm D126.8 x 2.3 | 42.37 | 16,000 | 677,920 |
Ống mạ kẽm D126.8 x 2.5 | 45.98 | 16,000 | 735,680 |
Ống mạ kẽm D126.8 x 2.8 | 51.37 | 16,000 | 821,920 |
Ống mạ kẽm D126.8 x 3.0 | 54.96 | 16,000 | 879,360 |
Ống mạ kẽm D126.8 x 3.2 | 58.52 | 16,000 | 936,320 |
Ống mạ kẽm D113.5 x 3.2 | 52.23 | 16,000 | 835,680 |
Báo giá thép hộp đen Việt Đức |
|||
Hộp đen 13 x 26 x 1.0 | 2.41 | 14,591 | 35,164 |
Hộp đen 13 x 26 x 1.1 | 3.77 | 14,591 | 55,008 |
Hộp đen 13 x 26 x 1.2 | 4.08 | 14,591 | 59,531 |
Hộp đen 13 x 26 x 1.4 | 4.7 | 14,591 | 68,577 |
Hộp đen 14 x 14 x 1.0 | 2.41 | 14,591 | 35,164 |
Hộp đen 14 x 14 x 1.1 | 2.63 | 14,591 | 38,374 |
Hộp đen 14 x 14 x 1.2 | 2.84 | 14,591 | 41,438 |
Hộp đen 14 x 14 x 1.4 | 3.25 | 14,591 | 47,420 |
Hộp đen 16 x 16 x 1.0 | 2.79 | 14,591 | 40,709 |
Hộp đen 16 x 16 x 1.1 | 3.04 | 14,591 | 44,356 |
Hộp đen 16 x 16 x 1.2 | 3.29 | 14,591 | 48,004 |
Hộp đen 16 x 16 x 1.4 | 3.78 | 14,591 | 55,154 |
Hộp đen 20 x 20 x 1.0 | 3.54 | 14,591 | 51,652 |
Hộp đen 20 x 20 x 1.1 | 3.87 | 14,591 | 56,467 |
Hộp đen 20 x 20 x 1.2 | 4.2 | 14,591 | 61,282 |
Hộp đen 20 x 20 x 1.4 | 4.83 | 14,591 | 70,474 |
Hộp đen 20 x 20 x 1.5 | 5.14 | 13,955 | 71,731 |
Hộp đen 20 x 20 x 1.8 | 6.05 | 13,955 | 84,431 |
Hộp đen 20 x 40 x 1.0 | 5.43 | 14,591 | 79,229 |
Hộp đen 20 x 40 x 1.1 | 5.94 | 14,591 | 86,670 |
Hộp đen 20 x 40 x 1.2 | 6.46 | 14,864 | 96,019 |
Hộp đen 20 x 40 x 1.4 | 7.47 | 14,591 | 108,994 |
Hộp đen 20 x 40 x 1.5 | 7.79 | 13,955 | 108,713 |
Hộp đen 20 x 40 x 1.8 | 9.44 | 13,955 | 131,739 |
Hộp đen 20 x 40 x 2.0 | 10.4 | 13,500 | 140,400 |
Hộp đen 20 x 40 x 2.3 | 11.8 | 13,500 | 159,300 |
Hộp đen 20 x 40 x 2.5 | 12.72 | 13,500 | 171,720 |
Hộp đen 25 x 25 x 1.0 | 4.48 | 14,591 | 65,367 |
Hộp đen 25 x 25 x 1.1 | 4.91 | 14,591 | 71,641 |
Hộp đen 25 x 25 x 1.2 | 5.33 | 14,591 | 77,770 |
Hộp đen 25 x 25 x 1.4 | 6.15 | 14,591 | 89,734 |
Hộp đen 25 x 25 x 1.5 | 6.56 | 13,955 | 91,548 |
Hộp đen 25 x 25 x 1.8 | 7.75 | 13,955 | 108,155 |
Hộp đen 25 x 25 x 2.0 | 8.52 | 13,500 | 115,020 |
Hộp đen 25 x 50 x 1.0 | 6.84 | 14,591 | 99,802 |
Hộp đen 25 x 50 x 1.1 | 7.5 | 14,591 | 109,432 |
Hộp đen 25 x 50 x 1.2 | 8.15 | 14,591 | 118,916 |
Hộp đen 25 x 50 x 1.4 | 9.45 | 14,591 | 137,884 |
Hộp đen 25 x 50 x 1.5 | 10.09 | 13,955 | 140,811 |
Hộp đen 25 x 50 x 1.8 | 11.98 | 13,955 | 167,186 |
Hộp đen 25 x 50 x 2.0 | 13.23 | 13,500 | 178,605 |
Hộp đen 25 x 50 x 2.3 | 15.06 | 13,500 | 203,310 |
Hộp đen 25 x 50 x 2.5 | 16.25 | 13,500 | 219,375 |
Hộp đen 30 x 30 x 1.0 | 5.43 | 14,591 | 79,229 |
Hộp đen 30 x 30 x 1.1 | 5.94 | 14,591 | 86,670 |
Hộp đen 30 x 30 x 1.2 | 6.46 | 14,591 | 94,257 |
Hộp đen 30 x 30 x 1.4 | 7.47 | 14,591 | 108,994 |
Hộp đen 30 x 30 x 1.5 | 7.97 | 13,955 | 111,225 |
Hộp đen 30 x 30 x 1.8 | 9.44 | 13,955 | 131,739 |
Hộp đen 30 x 30 x 2.0 | 10.4 | 13,500 | 140,400 |
Hộp đen 30 x 30 x 2.3 | 11.8 | 13,500 | 159,300 |
Hộp đen 30 x 30 x 2.5 | 12.72 | 13,500 | 171,720 |
Hộp đen 30 x 60 x 1.0 | 8.25 | 14,591 | 120,375 |
Hộp đen 30 x 60 x 1.1 | 9.05 | 14,591 | 132,048 |
Hộp đen 30 x 60 x 1.2 | 9.85 | 14,591 | 143,720 |
Hộp đen 30 x 60 x 1.4 | 11.43 | 14,591 | 166,774 |
Hộp đen 30 x 60 x 1.5 | 12.21 | 13,955 | 170,396 |
Hộp đen 30 x 60 x 1.8 | 14.53 | 13,955 | 202,773 |
Hộp đen 30 x 60 x 2.0 | 16.05 | 13,500 | 216,675 |
Hộp đen 30 x 60 x 2.3 | 18.3 | 13,500 | 247,050 |
Hộp đen 30 x 60 x 2.5 | 19.78 | 13,500 | 267,030 |
Hộp đen 30 x 60 x 2.8 | 21.97 | 13,500 | 296,595 |
Hộp đen 30 x 60 x 3.0 | 23.4 | 13,500 | 315,900 |
Hộp đen 40 x 40 x 1.1 | 8.02 | 14,591 | 117,019 |
Hộp đen 40 x 40 x 1.2 | 8.72 | 14,591 | 127,233 |
Hộp đen 40 x 40 x 1.4 | 10.11 | 14,591 | 147,514 |
Hộp đen 40 x 40 x 1.5 | 10.8 | 13,955 | 150,719 |
Hộp đen 40 x 40 x 1.8 | 12.83 | 13,955 | 179,048 |
Hộp đen 40 x 40 x 2.0 | 14.17 | 13,500 | 191,295 |
Hộp đen 40 x 40 x 2.3 | 16.14 | 13,500 | 217,890 |
Hộp đen 40 x 40 x 2.5 | 17.43 | 13,500 | 235,305 |
Hộp đen 40 x 40 x 2.8 | 19.33 | 13,500 | 260,955 |
Hộp đen 40 x 40 x 3.0 | 20.57 | 13,500 | 277,695 |
Hộp đen 40 x 80 x 1.1 | 12.16 | 14,591 | 177,425 |
Hộp đen 40 x 80 x 1.2 | 13.24 | 14,591 | 193,184 |
Hộp đen 40 x 80 x 1.4 | 15.38 | 14,591 | 224,408 |
Hộp đen 40 x 80 x 3.2 | 33.86 | 13,500 | 457,110 |
Hộp đen 40 x 80 x 3.0 | 31.88 | 13,500 | 430,380 |
Hộp đen 40 x 80 x 2.8 | 29.88 | 13,500 | 403,380 |
Hộp đen 40 x 80 x 2.5 | 26.85 | 13,500 | 362,475 |
Hộp đen 40 x 80 x 2.3 | 24.8 | 13,500 | 334,800 |
Hộp đen 40 x 80 x 2.0 | 21.7 | 13,500 | 292,950 |
Hộp đen 40 x 80 x 1.8 | 19.61 | 13,955 | 273,666 |
Hộp đen 40 x 80 x 1.5 | 16.45 | 13,955 | 229,567 |
Hộp đen 40 x 100 x 1.5 | 19.27 | 13,955 | 268,922 |
Hộp đen 40 x 100 x 1.8 | 23.01 | 13,955 | 321,115 |
Hộp đen 40 x 100 x 2.0 | 25.47 | 13,500 | 343,845 |
Hộp đen 40 x 100 x 2.3 | 29.14 | 13,500 | 393,390 |
Hộp đen 40 x 100 x 2.5 | 31.56 | 13,500 | 426,060 |
Hộp đen 40 x 100 x 2.8 | 35.15 | 13,500 | 474,525 |
Hộp đen 40 x 100 x 3.0 | 37.53 | 13,500 | 506,655 |
Hộp đen 40 x 100 x 3.2 | 38.39 | 13,500 | 518,265 |
Hộp đen 50 x 50 x 1.1 | 10.09 | 14,591 | 147,222 |
Hộp đen 50 x 50 x 1.2 | 10.98 | 14,591 | 160,208 |
Hộp đen 50 x 50 x 1.4 | 12.74 | 14,864 | 189,363 |
Hộp đen 50 x 50 x 3.2 | 27.83 | 13,500 | 375,705 |
Hộp đen 50 x 50 x 3.0 | 26.23 | 13,500 | 354,105 |
Hộp đen 50 x 50 x 2.8 | 24.6 | 13,500 | 332,100 |
Hộp đen 50 x 50 x 2.5 | 22.14 | 13,500 | 298,890 |
Hộp đen 50 x 50 x 2.3 | 20.47 | 13,500 | 276,345 |
Hộp đen 50 x 50 x 2.0 | 17.94 | 13,500 | 242,190 |
Hộp đen 50 x 50 x 1.8 | 16.22 | 13,955 | 226,357 |
Hộp đen 50 x 50 x 1.5 | 13.62 | 13,955 | 190,073 |
Hộp đen 50 x 100 x 1.4 | 19.33 | 14,591 | 282,042 |
Hộp đen 50 x 100 x 1.5 | 20.68 | 14,591 | 301,740 |
Hộp đen 50 x 100 x 1.8 | 24.69 | 13,955 | 344,560 |
Hộp đen 50 x 100 x 2.0 | 27.34 | 13,500 | 369,090 |
Hộp đen 50 x 100 x 2.3 | 31.29 | 13,500 | 422,415 |
Hộp đen 50 x 100 x 2.5 | 33.89 | 13,500 | 457,515 |
Hộp đen 50 x 100 x 2.8 | 37.77 | 13,500 | 509,895 |
Hộp đen 50 x 100 x 3.0 | 40.33 | 13,500 | 544,455 |
Hộp đen 50 x 100 x 3.2 | 42.87 | 13,500 | 578,745 |
Hộp đen 60 x 60 x 1.1 | 12.16 | 14,591 | 177,425 |
Hộp đen 60 x 60 x 1.2 | 13.24 | 14,591 | 193,184 |
Hộp đen 60 x 60 x 1.4 | 15.38 | 14,591 | 224,408 |
Hộp đen 60 x 60 x 1.5 | 16.45 | 13,955 | 229,567 |
Hộp đen 60 x 60 x 1.8 | 19.61 | 13,955 | 273,666 |
Hộp đen 60 x 60 x 2.0 | 21.7 | 13,500 | 292,950 |
Hộp đen 60 x 60 x 2.3 | 24.8 | 13,500 | 334,800 |
Hộp đen 60 x 60 x 2.5 | 26.85 | 13,500 | 362,475 |
Hộp đen 60 x 60 x 2.8 | 29.88 | 13,500 | 403,380 |
Hộp đen 60 x 60 x 3.0 | 31.88 | 13,500 | 430,380 |
Hộp đen 60 x 60 x 3.2 | 33.86 | 13,500 | 457,110 |
Hộp đen 90 x 90 x 1.5 | 24.93 | 13,955 | 347,909 |
Hộp đen 90 x 90 x 1.8 | 29.79 | 13,955 | 415,733 |
Hộp đen 90 x 90 x 2.0 | 33.01 | 13,500 | 445,635 |
Hộp đen 90 x 90 x 2.3 | 37.8 | 13,500 | 510,300 |
Hộp đen 90 x 90 x 2.5 | 40.98 | 13,500 | 553,230 |
Hộp đen 90 x 90 x 2.8 | 45.7 | 13,500 | 616,950 |
Hộp đen 90 x 90 x 3.0 | 48.83 | 13,500 | 659,205 |
Hộp đen 90 x 90 x 3.2 | 51.94 | 13,500 | 701,190 |
Hộp đen 90 x 90 x 3.5 | 56.58 | 13,500 | 763,830 |
Hộp đen 90 x 90 x 3.8 | 61.17 | 13,500 | 825,795 |
Hộp đen 90 x 90 x 4.0 | 64.21 | 13,500 | 866,835 |
Hộp đen 60 x 120 x 1.8 | 29.79 | 13,955 | 415,733 |
Hộp đen 60 x 120 x 2.0 | 33.01 | 13,500 | 445,635 |
Hộp đen 60 x 120 x 2.3 | 37.8 | 13,500 | 510,300 |
Hộp đen 60 x 120 x 2.5 | 40.98 | 13,500 | 553,230 |
Hộp đen 60 x 120 x 2.8 | 45.7 | 13,500 | 616,950 |
Hộp đen 60 x 120 x 3.0 | 48.83 | 13,500 | 659,205 |
Hộp đen 60 x 120 x 3.2 | 51.94 | 13,500 | 701,190 |
Hộp đen 60 x 120 x 3.5 | 56.58 | 13,500 | 763,830 |
Hộp đen 60 x 120 x 3.8 | 61.17 | 13,500 | 825,795 |
Hộp đen 60 x 120 x 4.0 | 64.21 | 13,500 | 866,835 |
Thép hộp đen 100 x 150 x 3.0 | 62.68 | 14,409 | 903,162 |
Báo giá thép ống đen Việt Đức |
|||
Ống đen D12.7 x 1.0 | 1.73 | 14,864 | 25,714 |
Ống đen D12.7 x 1.1 | 1.89 | 14,864 | 28,092 |
Ống đen D12.7 x 1.2 | 2.04 | 14,864 | 30,322 |
Ống đen D15.9 x 1.0 | 2.2 | 14,864 | 32,700 |
Ống đen D15.9 x 1.1 | 2.41 | 14,864 | 35,821 |
Ống đen D15.9 x 1.2 | 2.61 | 14,864 | 38,794 |
Ống đen D15.9 x 1.4 | 3 | 14,864 | 44,591 |
Ống đen D15.9 x 1.5 | 3.2 | 14,227 | 45,527 |
Ống đen D15.9 x 1.8 | 3.76 | 14,227 | 53,495 |
Ống đen D21.2 x 1.0 | 2.99 | 14,864 | 44,442 |
Ống đen D21.2 x 1.1 | 3.27 | 14,864 | 48,604 |
Ống đen D21.2 x 1.2 | 3.55 | 14,864 | 52,766 |
Ống đen D21.2 x 1.4 | 4.1 | 14,864 | 60,941 |
Ống đen D21.2 x 1.5 | 4.37 | 14,227 | 62,173 |
Ống đen D21.2 x 1.8 | 5.17 | 14,227 | 73,555 |
Ống đen D21.2 x 2.0 | 5.68 | 13,773 | 78,229 |
Ống đen D21.2 x 2.3 | 6.43 | 13,773 | 88,559 |
Ống đen D21.2 x 2.5 | 6.92 | 13,773 | 95,307 |
Ống đen D26.65 x 1.0 | 3.8 | 14,864 | 56,482 |
Ống đen D26.65 x 1.1 | 4.16 | 14,864 | 61,833 |
Ống đen D26.65 x 1.2 | 4.52 | 14,864 | 67,184 |
Ống đen D26.65 x 1.4 | 5.23 | 14,864 | 77,737 |
Ống đen D26.65 x 1.5 | 5.58 | 14,227 | 79,388 |
Ống đen D26.65 x 1.8 | 6.62 | 14,227 | 94,185 |
Ống đen D26.65 x 2.0 | 7.29 | 13,773 | 100,403 |
Ống đen D26.65 x 2.3 | 8.29 | 13,773 | 114,176 |
Ống đen D26.65 x 2.5 | 8.93 | 13,773 | 122,990 |
Ống đen D33.5 x 1.0 | 4.81 | 14,864 | 71,494 |
Ống đen D33.5 x 1.1 | 5.27 | 14,864 | 78,331 |
Ống đen D33.5 x 1.2 | 5.74 | 14,864 | 85,317 |
Ống đen D33.5 x 1.4 | 6.65 | 14,864 | 98,843 |
Ống đen D33.5 x 1.5 | 7.1 | 14,227 | 101,014 |
Ống đen D33.5 x 1.8 | 8.44 | 14,227 | 120,078 |
Ống đen D33.5 x 2.0 | 9.32 | 13,773 | 128,362 |
Ống đen D33.5 x 2.3 | 10.62 | 13,773 | 146,266 |
Ống đen D33.5 x 2.5 | 11.47 | 13,773 | 157,973 |
Ống đen D33.5 x 2.8 | 12.72 | 13,773 | 175,189 |
Ống đen D33.5 x 3.0 | 13.54 | 13,773 | 186,483 |
Ống đen D33.5 x 3.2 | 14.35 | 13,773 | 197,639 |
Ống đen D38.1 x 1.0 | 5.49 | 15,318 | 84,097 |
Ống đen D38.1 x 1.1 | 6.02 | 15,318 | 92,215 |
Ống đen D38.1 x 1.2 | 6.55 | 15,318 | 100,334 |
Ống đen D38.1 x 1.4 | 7.6 | 15,318 | 116,418 |
Ống đen D38.1 x 1.5 | 8.12 | 14,682 | 119,216 |
Ống đen D38.1 x 1.8 | 9.67 | 14,682 | 141,973 |
Ống đen D38.1 x 2.0 | 10.68 | 14,227 | 151,947 |
Ống đen D38.1 x 2.3 | 12.18 | 14,227 | 173,288 |
Ống đen D38.1 x 2.5 | 13.17 | 14,227 | 187,373 |
Ống đen D38.1 x 2.8 | 14.63 | 14,227 | 208,145 |
Ống đen D38.1 x 3.0 | 15.58 | 14,227 | 221,661 |
Ống đen D38.1 x 3.2 | 16.53 | 14,227 | 235,177 |
Ống đen D42.2 x 1.1 | 6.69 | 15,318 | 102,479 |
Ống đen D42.2 x 1.2 | 7.28 | 15,318 | 111,516 |
Ống đen D42.2 x 1.4 | 8.45 | 15,318 | 129,439 |
Ống đen D42.2 x 1.5 | 9.03 | 14,682 | 132,577 |
Ống đen D42.2 x 1.8 | 10.76 | 14,682 | 157,976 |
Ống đen D42.2 x 2.0 | 11.9 | 14,227 | 169,305 |
Ống đen D42.2 x 2.3 | 13.58 | 14,227 | 193,206 |
Ống đen D42.2 x 2.5 | 14.69 | 14,227 | 208,999 |
Ống đen D42.2 x 2.8 | 16.32 | 13,500 | 220,320 |
Ống đen D42.2 x 3.0 | 17.4 | 13,500 | 234,900 |
Ống đen D42.2 x 3.2 | 18.47 | 13,500 | 249,345 |
Ống đen D48.1 x 1.2 | 8.33 | 14,591 | 121,542 |
Ống đen D48.1 x 1.4 | 9.67 | 14,591 | 141,094 |
Ống đen D48.1 x 1.5 | 10.34 | 13,955 | 144,299 |
Ống đen D48.1 x 1.8 | 12.33 | 13,955 | 172,071 |
Ống đen D48.1 x 2.0 | 13.64 | 13,500 | 184,140 |
Ống đen D48.1 x 2.3 | 15.59 | 13,500 | 210,465 |
Ống đen D48.1 x 2.5 | 16.87 | 13,500 | 227,745 |
Ống đen D48.1 x 2.8 | 18.77 | 13,500 | 253,395 |
Ống đen D48.1 x 3.0 | 20.02 | 13,500 | 270,270 |
Ống đen D48.1 x 3.2 | 21.26 | 13,500 | 287,010 |
Ống đen D59.9 x 1.4 | 12.12 | 14,591 | 176,842 |
Ống đen D59.9 x 1.5 | 12.96 | 13,955 | 180,863 |
Ống đen D59.9 x 1.8 | 15.47 | 13,955 | 215,891 |
Ống đen D59.9 x 2.0 | 17.13 | 13,500 | 231,255 |
Ống đen D59.9 x 2.3 | 19.6 | 13,500 | 264,600 |
Ống đen D59.9 x 2.5 | 21.23 | 13,500 | 286,605 |
Ống đen D59.9 x 2.8 | 23.66 | 13,500 | 319,410 |
Ống đen D59.9 x 3.0 | 25.26 | 13,500 | 341,010 |
Ống đen D59.9 x 3.2 | 26.85 | 13,500 | 362,475 |
Ống đen D75.6 x 1.5 | 16.45 | 13,955 | 229,567 |
Ống đen D75.6 x 1.8 | 49.66 | 13,955 | 693,028 |
Ống đen D75.6 x 2.0 | 21.78 | 13,500 | 294,030 |
Ống đen D75.6 x 2.3 | 24.95 | 13,500 | 336,825 |
Ống đen D75.6 x 2.5 | 27.04 | 13,500 | 365,040 |
Ống đen D75.6 x 2.8 | 30.16 | 13,500 | 407,160 |
Ống đen D75.6 x 3.0 | 32.23 | 13,500 | 435,105 |
Ống đen D75.6 x 3.2 | 34.28 | 13,500 | 462,780 |
Ống đen D88.3 x 1.5 | 19.27 | 13,955 | 268,922 |
Ống đen D88.3 x 1.8 | 23.04 | 13,955 | 321,534 |
Ống đen D88.3 x 2.0 | 25.54 | 13,500 | 344,790 |
Ống đen D88.3 x 2.3 | 29.27 | 13,500 | 395,145 |
Ống đen D88.3 x 2.5 | 31.74 | 13,500 | 428,490 |
Ống đen D88.3 x 2.8 | 35.42 | 13,500 | 478,170 |
Ống đen D88.3 x 3.0 | 37.87 | 13,500 | 511,245 |
Ống đen D88.3 x 3.2 | 40.3 | 13,500 | 544,050 |
Ống đen D108.0 x 1.8 | 28.29 | 13,955 | 394,800 |
Ống đen D108.0 x 2.0 | 31.37 | 13,500 | 423,495 |
Ống đen D108.0 x 2.3 | 35.97 | 13,500 | 485,595 |
Ống đen D108.0 x 2.5 | 39.03 | 13,500 | 526,905 |
Ống đen D108.0 x 2.8 | 45.86 | 13,500 | 619,110 |
Ống đen D108.0 x 3.0 | 46.61 | 13,500 | 629,235 |
Ống đen D108.0 x 3.2 | 49.62 | 13,500 | 669,870 |
Ống đen D113.5 x 1.8 | 29.75 | 13,955 | 415,175 |
Ống đen D113.5 x 2.0 | 33 | 13,500 | 445,500 |
Ống đen D113.5 x 2.3 | 37.84 | 13,500 | 510,840 |
Ống đen D113.5 x 2.5 | 41.06 | 13,500 | 554,310 |
Ống đen D113.5 x 2.8 | 45.86 | 13,500 | 619,110 |
Ống đen D113.5 x 3.0 | 49.05 | 13,500 | 662,175 |
Ống đen D113.5 x 3.2 | 52.23 | 13,500 | 705,105 |
Ống đen D126.8 x 1.8 | 33.29 | 13,500 | 449,415 |
Ống đen D126.8 x 2.0 | 36.93 | 13,500 | 498,555 |
Ống đen D126.8 x 2.3 | 42.37 | 13,500 | 571,995 |
Ống đen D126.8 x 2.5 | 45.98 | 13,500 | 620,730 |
Ống đen D126.8 x 2.8 | 54.37 | 13,500 | 733,995 |
Ống đen D126.8 x 3.0 | 54.96 | 13,500 | 741,960 |
Ống đen D126.8 x 3.2 | 58.52 | 13,500 | 790,020 |
Ống đen D113.5 x 4.0 | 64.81 | 13,773 | 892,610 |
Báo giá thép hộp đen Việt Đức Cỡ lớn |
|||
Hộp đen 125 x 125 x 6 | 134.52 | 15,818 | 2,127,862 |
Hộp đen 125 x 125 x 5 | 113.04 | 15,818 | 1,788,087 |
Hộp đen 125 x 125 x 4.5 | 101.04 | 15,364 | 1,552,342 |
Hộp đen 125 x 125 x 2.5 | 57.46 | 15,364 | 882,795 |
Hộp đen 75 x 150 x 4.5 | 91.56 | 15,636 | 1,431,665 |
Hộp đen 75 x 150 x 2.5 | 51.81 | 15,636 | 810,120 |
Hộp đen 300 x 300 x 12 | 651.11 | 19,091 | 12,430,282 |
Hộp đen 300 x 300 x 10 | 546.36 | 19,091 | 10,430,509 |
Hộp đen 300 x 300 x 8 | 440.102 | 19,091 | 8,401,947 |
Hộp đen 200 x 200 x 12 | 425.03 | 19,091 | 8,114,209 |
Hộp đen 200 x 200 x 10 | 357.96 | 19,091 | 6,833,782 |
Hộp đen 180 x 180 x 10 | 320.28 | 19,091 | 6,114,436 |
Hộp đen 180 x 180 x 8 | 259.24 | 19,091 | 4,949,127 |
Hộp đen 180 x 180 x 6 | 196.69 | 19,091 | 3,754,991 |
Hộp đen 180 x 180 x 5 | 165.79 | 19,091 | 3,165,082 |
Hộp đen 160 x 160 x 12 | 334.8 | 19,091 | 6,391,636 |
Hộp đen 160 x 160 x 8 | 229.09 | 19,091 | 4,373,536 |
Hộp đen 160 x 160 x 6 | 174.08 | 19,091 | 3,323,345 |
Hộp đen 160 x 160 x 5 | 146.01 | 19,091 | 2,787,464 |
Hộp đen 150 x 250 x 8 | 289.38 | 19,091 | 5,524,527 |
Hộp đen 150 x 250 x 5 | 183.69 | 19,091 | 3,506,809 |
Hộp đen 150 x 150 x 5 | 136.59 | 16,409 | 2,241,318 |
Hộp đen 140 x 140 x 8 | 198.95 | 19,091 | 3,798,136 |
Hộp đen 140 x 140 x 6 | 151.47 | 19,091 | 2,891,700 |
Hộp đen 140 x 140 x 5 | 127.17 | 19,091 | 2,427,791 |
Hộp đen 120 x 120 x 6 | 128.87 | 19,091 | 2,460,245 |
Hộp đen 120 x 120 x 5 | 108.33 | 19,091 | 2,068,118 |
Hộp đen 100 x 200 x 8 | 214.02 | 19,091 | 4,085,836 |
Hộp đen 100 x 140 x 6 | 128.86 | 14,227 | 1,833,326 |
Hộp đen 100 x 100 x 5 | 89.49 | 14,227 | 1,273,199 |
Hộp đen 100 x 100 x 10 | 169.56 | 14,227 | 2,412,376 |
Hộp đen 100 x 100 x 2.0 | 36.78 | 13,773 | 506,561 |
Hộp đen 100 x 100 x 2.5 | 45.69 | 13,773 | 629,276 |
Hộp đen 100 x 100 x 2.8 | 50.98 | 13,773 | 702,134 |
Hộp đen 100 x 100 x 3.0 | 54.49 | 13,773 | 750,476 |
Hộp đen 100 x 100 x 3.2 | 57.97 | 13,773 | 798,405 |
Hộp đen 100 x 100 x 3.5 | 79.66 | 13,773 | 1,097,135 |
Hộp đen 100 x 100 x 3.8 | 68.33 | 13,773 | 941,090 |
Hộp đen 100 x 100 x 4.0 | 71.74 | 13,773 | 988,055 |
Hộp đen 100 x 150 x 2.0 | 46.2 | 14,682 | 678,300 |
Hộp đen 100 x 150 x 2.5 | 57.46 | 14,682 | 843,617 |
Hộp đen 100 x 150 x 2.8 | 64.17 | 14,682 | 942,132 |
Hộp đen 100 x 150 x 3.2 | 73.04 | 14,682 | 1,072,360 |
Hộp đen 100 x 150 x 3.5 | 79.66 | 14,682 | 1,169,554 |
Hộp đen 100 x 150 x 3.8 | 86.23 | 14,682 | 1,266,013 |
Hộp đen 100 x 150 x 4.0 | 90.58 | 14,682 | 1,329,879 |
Hộp đen 150 x 150 x 2.0 | 55.62 | 14,682 | 816,603 |
Hộp đen 150 x 150 x 2.5 | 69.24 | 14,682 | 1,016,569 |
Hộp đen 150 x 150 x 2.8 | 77.36 | 14,682 | 1,135,785 |
Hộp đen 150 x 150 x 3.0 | 82.75 | 14,682 | 1,214,920 |
Hộp đen 150 x 150 x 3.2 | 88.12 | 14,682 | 1,293,762 |
Hộp đen 150 x 150 x 3.5 | 96.14 | 14,682 | 1,411,510 |
Hộp đen 150 x 150 x 3.8 | 104.12 | 14,682 | 1,528,671 |
Hộp đen 150 x 150 x 4.0 | 109.42 | 14,682 | 1,606,485 |
Hộp đen 100 x 200 x 2.0 | 55.62 | 14,682 | 816,603 |
Hộp đen 100 x 200 x 2.5 | 69.24 | 14,682 | 1,016,569 |