bảng giá ống thép tròn đen
Thông tin mới về mặt hàng thép

Bảng giá ống thép tròn đen Mới nhất 2024 chi tiết từng thương hiệu

Bảng giá ống thép tròn đen năm 2024 được các chủ thầu công trình, dự án đặc biệt dành nhiều sự quan tâm, chú ý. Bởi lẽ, việc cập nhật bảng giá chính xác sẽ giúp mang đến rất nhiều thuận tiện cho Quý khách hàng. Trong bài viết dưới đây, Thép Thanh Danh xin gửi tới bạn bảng giá ống thép tròn đen Mới nhất 2024. Kèm với đó là các thông tin liên quan đến thị trường ống thép tròn đen hiện nay. Mời các bạn cùng theo dõi bài viết!

bảng giá ống thép tròn đen

Tìm hiểu bảng giá thép ống tròn đen Mới nhất 2022

Bảng giá ống thép tròn đen cập nhật Mới nhất 2024

Giá ống thép tròn đen phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Ví dụ như chi phí sản xuất, nguyên liệu đầu vào, nhân công… Ngoài ra, giá thép ống tròn đen còn có sự dao động tùy theo từng kích thước, nguồn gốc xuất xứ sản phẩm, địa chỉ phân phối. Do đó, Thép Thanh Danh sẽ cập nhật tới bạn bảng giá tham khảo của ống thép tròn đen trên thị trường hiện nay. Thông qua bảng giá này, Quý khách hàng có thể nắm được giá thép ống tròn đen trên thị trường ra sao. Từ đó, có thể lựa chọn sản phẩm có mức giá phù hợp với chi phí đầu tư của công trình.

Bảng giá ống thép tròn đen mà Thép Thanh Danh gửi tới bạn là đơn giá mua tại nhà máy của các thương hiệu nổi tiếng nhất hiện nay. Bao gồm thép ống Hòa Phát, thép ống Sao Việt, thép ống đen NIPPON, thép ống Việt Nhật TT. Cụ thể như sau:

Giá thép ống tròn đen Hòa Phát

Thép ống tròn đen Hòa Phát luôn được các chủ thầu dự án, công trình ưu tiên lựa chọn. Bởi chất lượng, độ bền và giá thành sản phẩm phù hợp với hầu hết các công trình hiện nay. Dưới đây là báo giá thép ống tròn đen với các độ dày 1.0mm, 1.5mm, 2.0mm, 4.0mm… của Hòa Phát để bạn tham khảo!

  • Thép ống tròn đen dày từ 1.0mm -1.5mm có giá là 26.250 đồng/kg
  • Thép ống tròn đen dày từ 2.0mm – 4.0 mm có giá là 24.150 đồng/kg
  • Thép ống tròn đen độ dày 4.0mm – 5.0 mm là 24.150 đồng/kg
  • Thép ống tròn đen độ dày 5.0mm – 8.0mm là 26.250 đồng/kg

bảng báo giá ống thép tròn đen

Thép ống tròn đen Hòa Phát

Xem thêm các dòng ống thép khác tại:

Giá ống thép tròn đen NIPPON

Các sản phẩm thép ống tròn đen thương hiệu NIPPON được sản xuất theo công nghệ Nhật Bản. Chất lượng sản phẩm tương đương với sản phẩm tại thị trường Nhật Bản nhưng giá cả lại phù hợp với thị trường Việt Nam. Cụ thể như sau:

  • Thép ống tròn đen dày 1.2mm có giá bán là 26.200 đồng/kg
  • Thép ống tròn đen dày 1.4mm có giá bán là 25.900 đồng/kg
  • Thép ống tròn đen dày 1.5mm có giá bán là 25.600 đồng/kg
  • Thép ống tròn đen dày từ 1.6mm – 1.8mm có giá bán là 25.100 đồng/kg

Giá ống thép tròn đen Việt Nhật TT

  • Thép ống tròn đen dày 1.2mm có giá bán là 24.900 đồng/kg
  • Thép ống tròn đen dày 1.4mm – 1.5mm có giá bán là 24.500 đồng/kg
  • Thép ống tròn đen dày 1.6mm – 1.8mm có giá bán là 24.200 đồng/kg
  • Thép ống tròn đen dày từ 2.0mm – 4.0 mm có giá là 23.900 đồng/kg

Lưu ý:

  •  Báo giá thép ống tròn đen Hòa Phát, Việt Nhật TT, NIPPON… trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Giá sản phẩm có thể thay đổi, biến động theo từng thời điểm vì phải chịu sự chi phối của nhiều yếu tố khách quan. Do đó, Quý khách hàng chỉ nên tham khảo bảng giá. Không nên sử dụng bảng giá này để tính toán chi phí đầu tư thép ống tròn đen cho công trình.
  • Để nhận được báo giá ống thép tròn đen chính xác nhất theo từng chủng loại, kích thước, khối lượng cần sử dụng, Quý khách hàng vui lòng liên hệ số Hotline 0976.014.014. Thép Thanh Danh sẽ gửi báo giá chi tiết nhất cho Quý khách hàng.
  • Thép Thanh Danh luôn có các chính sách ưu đãi giá cạnh tranh cho các đơn hàng dự án, công trình, CTV giới thiệu. Để không bỏ lỡ các ưu đãi hấp dẫn này, bạn hãy gọi ngay cho Hotline 0976.014.014 của Thanh Danh. Hoặc gửi email về địa chỉ hòm thư thepthanhdanh@gmail.com để được tư vấn, báo giá nhanh nhất!

ống thép tròn đen

Địa chỉ phân phối ống thép tròn đen chính hãng, giá tốt nhất

Ống thép đen (mm) Kích thước  Giá/cây
Ống đen D12.7 x 1.0 6m 24,5 vnđ
Ống đen D12.7 x 1.1 6m 28,092 vnđ
Ống đen D12.7 x 1.2 6m 30,322 vnđ
Ống đen D15.9 x 1.0 6m 32,7 vnđ
Ống đen D15.9 x 1.1 6m 35,821 vnđ
Ống đen D15.9 x 1.2 6m 38,794 vnđ
Ống đen D15.9 x 1.4 6m 44,591 vnđ
Ống đen D15.9 x 1.5 6m 45,527 vnđ
Ống đen D15.9 x 1.8 6m 53,495 vnđ
Ống đen D21.2 x 1.0 6m 44,442 vnđ
Ống đen D21.2 x 1.1 6m 48,604 vnđ
Ống đen D21.2 x 1.2 6m 52,766 vnđ
Ống đen D21.2 x 1.4 6m 60,941 vnđ
Ống đen D21.2 x 1.5 6m 62,173 vnđ
Ống đen D21.2 x 1.8 6m 73,555 vnđ
Ống đen D21.2 x 2.0 6m 78,229 vnđ
Ống đen D21.2 x 2.3 6m 88,559 vnđ
Ống đen D21.2 x 2.5 6m 95,307 vnđ
Ống đen D26.65 x 1.0 6m 56,482 vnđ
Ống đen D26.65 x 1.1 6m 61,833 vnđ
Ống đen D26.65 x 1.2 6m 67,184 vnđ
Ống đen D26.65 x 1.4 6m 77,737 vnđ
Ống đen D26.65 x 1.5 6m 79,388 vnđ
Ống đen D26.65 x 1.8 6m 94,185 vnđ
Ống đen D26.65 x 2.0 6m 100,403 vnđ
Ống đen D26.65 x 2.3 6m 114,176 vnđ
Ống đen D26.65 x 2.5 6m 122,99 vnđ
Ống đen D33.5 x 1.0 6m 71,494 vnđ
Ống đen D33.5 x 1.1 6m 78,331 vnđ
Ống đen D33.5 x 1.2 6m 85,317 vnđ
Ống đen D33.5 x 1.4 6m 98,843 vnđ
Ống đen D33.5 x 1.5 6m 101,014 vnđ
Ống đen D33.5 x 1.8 6m 120,078 vnđ
Ống đen D33.5 x 2.0 6m 128,362 vnđ
Ống đen D33.5 x 2.3 6m 146,266 vnđ
Ống đen D33.5 x 2.5 6m 157,973 vnđ
Ống đen D33.5 x 2.8 6m 175,189 vnđ
Ống đen D33.5 x 3.0 6m 186,483 vnđ
Ống đen D33.5 x 3.2 6m 197,639 vnđ
Ống đen D38.1 x 1.0 6m 84,097 vnđ
Ống đen D38.1 x 1.1 6m 92,215 vnđ
Ống đen D38.1 x 1.2 6m 100,334 vnđ
Ống đen D38.1 x 1.4 6m 116,418 vnđ
Ống đen D38.1 x 1.5 6m 119,216 vnđ
Ống đen D38.1 x 1.8 6m 141,973 vnđ
Ống đen D38.1 x 2.0 6m 151,947 vnđ
Ống đen D38.1 x 2.3 6m 173,288 vnđ
Ống đen D38.1 x 2.5 6m 187,373 vnđ
Ống đen D38.1 x 2.8 6m 208,145 vnđ
Ống đen D38.1 x 3.0 6m 221,661 vnđ
Ống đen D38.1 x 3.2 6m 235,177 vnđ
Ống đen D42.2 x 1.1 6m 102,479 vnđ
Ống đen D42.2 x 1.2 6m 111,516 vnđ
Ống đen D42.2 x 1.4 6m 129,439 vnđ
Ống đen D42.2 x 1.5 6m 132,577 vnđ
Ống đen D42.2 x 1.8 6m 157,976 vnđ
Ống đen D42.2 x 2.0 6m 169,305 vnđ
Ống đen D42.2 x 2.3 6m 193,206 vnđ
Ống đen D42.2 x 2.5 6m 208,999 vnđ
Ống đen D42.2 x 2.8 6m 220,32 vnđ
Ống đen D42.2 x 3.0 6m 234,9 vnđ
Ống đen D42.2 x 3.2 6m 249,345 vnđ
Ống đen D48.1 x 1.2 6m 121,542 vnđ
Ống đen D48.1 x 1.4 6m 141,094 vnđ
Ống đen D48.1 x 1.5 6m 144,299 vnđ
Ống đen D48.1 x 1.8 6m 172,071 vnđ
Ống đen D48.1 x 2.0 6m 184,14 vnđ
Ống đen D48.1 x 2.3 6m 210,465 vnđ
Ống đen D48.1 x 2.5 6m 227,745 vnđ
Ống đen D48.1 x 2.8 6m 253,395 vnđ
Ống đen D48.1 x 3.0 6m 270,27 vnđ
Ống đen D48.1 x 3.2 6m 287,01 vnđ
Ống đen D59.9 x 1.4 6m 176,842 vnđ
Ống đen D59.9 x 1.5 6m 180,863 vnđ
Ống đen D59.9 x 1.8 6m 215,891 vnđ
Ống đen D59.9 x 2.0 6m 231,255 vnđ
Ống đen D59.9 x 2.3 6m 264,6 vnđ
Ống đen D59.9 x 2.5 6m 286,605 vnđ
Ống đen D59.9 x 2.8 6m 319,41 vnđ
Ống đen D59.9 x 3.0 6m 341,01 vnđ

Ống đen D59.9 x 3.2

6m 362,475 vnđ
Ống đen D75.6 x 1.5 6m 229,567 vnđ
Ống đen D75.6 x 1.8 6m 693,028 vnđ
Ống đen D75.6 x 2.0 6m 294,03  vnđ
Ống đen D75.6 x 2.3 6m 336,825 vnđ
Ống đen D75.6 x 2.5 6m 365,04 vnđ
Ống đen D75.6 x 2.8 6m 407,16 vnđ
Ống đen D75.6 x 3.0 6m 435,105 vnđ
Ống đen D75.6 x 3.2 6m 462,78 vnđ
Ống đen D88.3 x 1.5 6m 268,922 vnđ
Ống đen D88.3 x 1.8 6m 321,534 vnđ
Ống đen D88.3 x 2.0 6m 344,79 vnđ
Ống đen D88.3 x 2.3 6m 395,145 vnđ
Ống đen D88.3 x 2.5 6m 428,49 vnđ
Ống đen D88.3 x 2.8 6m 478,17 vnđ
Ống đen D88.3 x 3.0 6m 511,245 vnđ
Ống đen D88.3 x 3.2 6m 544,05 vnđ
Ống đen D108.0 x 1.8 6m 394,8 vnđ
Ống đen D108.0 x 2.0 6m 423,495 vnđ
Ống đen D108.0 x 2.3 6m 485,595 vnđ
Ống đen D108.0 x 2.5 6m 526,905 vnđ
Ống đen D108.0 x 2.8 6m 619,11 vnđ
Ống đen D108.0 x 3.0 6m 629,235 vnđ
Ống đen D108.0 x 3.2 6m 669,87 vnđ
Ống đen D113.5 x 1.8 6m 415,175 vnđ
Ống đen D113.5 x 2.0 6m 445,5 vnđ
Ống đen D113.5 x 2.3 6m 510,84 vnđ
Ống đen D113.5 x 2.5 6m 554,31 vnđ
Ống đen D113.5 x 2.8 6m 619,11 vnđ
Ống đen D113.5 x 3.0 6m 662,175 vnđ
Ống đen D113.5 x 3.2 6m 705,105 vnđ
Ống đen D126.8 x 1.8 6m 449,415 vnđ
Ống đen D126.8 x 2.0 6m 498,555 vnđ
Ống đen D126.8 x 2.3 6m 571,995 vnđ
Ống đen D126.8 x 2.5 6m 620,73 vnđ
Ống đen D126.8 x 2.8 6m 733,995 vnđ
Ống đen D126.8 x 3.0 6m 741,96 vnđ
Ống đen D126.8 x 3.2 6m 790,02 vnđ
Ống đen D113.5 x 4.0 6m 892,61 vnđ

Thép ống đen cỡ lớn

Ống đen cỡ lớn D141.3 x 3.96 6m 1,122,856 vnđ
Ống đen cỡ lớn D141.3 x 4.78 6m 1,347,260 vnđ
Ống đen cỡ lớn D141.3 x 5.56 6m 1,558,266 vnđ
Ống đen cỡ lớn D141.3 x 6.35 6m 1,822,861 vnđ
Ống đen cỡ lớn D168.3 x 3.96 6m 1,412,978 vnđ
Ống đen cỡ lớn D168.3 x 4.78 6m 1,697,512 vnđ
Ống đen cỡ lớn D168.3 x 5.56 6m 1,965,308 vnđ
Ống đen cỡ lớn D168.3 x 6.35 6m 2,233,985 vnđ
Ống đen cỡ lớn D219.1 x 4.78 6m 2,225,176 vnđ
Ống đen cỡ lớn D219.1 x 5.16 6m 2,397,835 vnđ
Ống đen cỡ lớn D219.1 x 5.56 6m 2,579,302 vnđ
Ống đen cỡ lớn D219.1 x 6.35 6m 2,934,308 vnđ
Ống đen cỡ lớn D273 x 6.35 6m 3,871,591 vnđ
Ống đen cỡ lớn D273 x 7.8 6m 4,730,296 vnđ
Ống đen cỡ lớn D273 x 9.27 6m 5,589,929 vnđ

Ống đen cỡ lớn D323.9 x 4.57

6m 3,335,596 vnđ
Ống đen cỡ lớn D323.9 x 6.35 6m 4,608,817 vnđ
Ống đen cỡ lớn D323.9 x 8.38 6m 6,043,392 vnđ
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 4.78 6m 3,828,934 vnđ
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 6.35 6m 5,069,698 vnđ
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 7.93 6m 6,298,407 vnđ
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 9.53 6m 7,534,534 vnđ

Ống đen cỡ lớn D355.6 x 11.1

6m 8,740,987 vnđ
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 12.7 6m 9,953,931 vnđ
Ống đen cỡ lớn D406 x 6.35 6m 5,806,923 vnđ
Ống đen cỡ lớn D406 x 7.93 6m 7,222,952 vnđ
Ống đen cỡ lớn D406 x 9.53 6m 8,645,472 vnđ
Ống đen cỡ lớn D406 x 12.7 6m 11,428,381 vnđ
Ống đen cỡ lớn D457.2 x 6.35 6m 8,133,588 vnđ
Ống đen cỡ lớn D457.2 x 7.93 6m 8,133,588 vnđ
Ống đen cỡ lớn D457.2 x 9.53 6m 9,751,774 vnđ
Ống đen cỡ lớn D457.2 x 11.1 6m 11,318,029 vnđ
Ống đen cỡ lớn D508 x 6.35 6m 7,281,374 vnđ
Ống đen cỡ lớn D508 x 9.53 6m 10,858,075 vnđ
Ống đen cỡ lớn D508 x 12.7 6m 14,378,209 vnđ
Ống đen cỡ lớn D610 x 6.35 6m 10,049,236 vnđ
Ống đen cỡ lớn D610 x 9.53 6m 15,002,591 vnđ
Ống đen cỡ lớn D610 x 12.7 6m 19,887,873 vnđ
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 6.35 6m 5,203,590 vnđ

Thép ống đen siêu dày

Ống đen siêu dày D42.2 x 4.0 6m 311,401 vnđ
Ống đen siêu dày D42.2 x 4.2 6m 325,312 vnđ
Ống đen siêu dày D42.2 x 4.5 6m 345,695 vnđ
Ống đen siêu dày D48.1 x 4.0 6m 359,468 vnđ
Ống đen siêu dày D48.1 x 4.2 6m 375,72 vnđ
Ống đen siêu dày D48.1 x 4.5 6m 399,822 vnđ
Ống đen siêu dày D48.1 x 4.8 6m 423,511 vnđ

Ống đen siêu dày D48.1 x 5.0

6m 447,91 vnđ
Ống đen siêu dày D59.9 x 4.0 6m 455,74 vnđ
Ống đen siêu dày D59.9 x 4.2 6m 476,812 vnđ
Ống đen siêu dày D59.9 x 4.5 6m 508,076 vnđ
Ống đen siêu dày D59.9 x 4.8 6m 538,927 vnđ
Ống đen siêu dày D59.9 x 5.0 6m 570,526 vnđ
Ống đen siêu dày D75.6 x 4.0 6m 583,688 vnđ
Ống đen siêu dày D75.6 x 4.2 6m 611,096 vnđ
Ống đen siêu dày D75.6 x 4.5 6m 652,001 vnđ
Ống đen siêu dày D75.6 x 4.8 6m 692,63 vnđ

Ống đen siêu dày D75.6 x 5.0

6m 733,594 vnđ
Ống đen siêu dày D75.6 x 5.2 6m 760,842 vnđ
Ống đen siêu dày D75.6 x 5.5 6m 801,293 vnđ
Ống đen siêu dày D75.6 x 6.0 6m 867,869 vnđ
Ống đen siêu dày D88.3 x 4.0 6m 687,259 vnđ
Ống đen siêu dày D88.3 x 4.2 6m 719,9 vnđ
Ống đen siêu dày D88.3 x 4.5 6m 768,518 vnđ
Ống đen siêu dày D88.3 x 4.8 6m 816,86 vnđ
Ống đen siêu dày D88.3 x 5.0 6m 865,621 vnđ
Ống đen siêu dày D88.3 x 5.2 6m 898,066 vnđ
Ống đen siêu dày D88.3 x 5.5 6m 946,523 vnđ
Ống đen siêu dày D88.3 x 6.0 6m 1,026,301 vnđ
Ống đen siêu dày D113.5 x 4.0 6m 892,61 vnđ
Ống đen siêu dày D113.5 x 4.2 6m 935,581 vnđ
Ống đen siêu dày D113.5 x 4.5 6m 979,83 vnđ

Ống đen siêu dày D113.5 x 4.8

6m 1,042,200 vnđ
Ống đen siêu dày D113.5 x 5.0 6m 1,105,537 vnđ
Ống đen siêu dày D113.5 x 5.2 6m 1,147,68 1vnđ
Ống đen siêu dày D113.5 x 5.5 6m 1,210,485 vnđ
Ống đen siêu dày D113.5 x 6.0 6m 1,314,469 vnđ
Ống đen siêu dày D126.8 x 4.0 6m 981,18 vnđ
Ống đen siêu dày D126.8 x 4.2 6m 1,028,565 vnđ
Ống đen siêu dày D126.8 x 4.5 6m 1,099,305 vnđ

Mách bạn địa chỉ mua ống thép tròn đen chính hãng, giá tốt nhất

Thép Thanh Danh là địa chỉ phân phối ống thép tròn đen uy tín hàng đầu hiện nay. Bảng giá ống thép tròn đen tại Thanh Danh cạnh tranh nhất thị trường. Vì Thanh Danh là đại lý cấp 1 của nhiều thương hiệu thép ống tròn. Thép ống đen được Thanh Danh nhập trực tiếp từ nhà máy với số lượng lớn. Cho nên giá đầu ra của Thanh Danh luôn đảm bảo tốt nhất.

Các sản phẩm ống thép tròn đen phân phối tại Thép Thanh Danh đều là hàng chính hãng 100%. Mọi sản phẩm đều có các giấy tờ, chứng chỉ, tem nhãn, logo… đi kèm. Thép Thanh Danh luôn cung cấp đầy đủ mọi chứng chỉ sản phẩm để Quý khách hàng có thể kiểm tra trực tiếp. Ngoài ra, Thanh Danh cũng có các dụng cụ chuyên dụng để khách hàng test chất lượng sản phẩm.

Trên đây là bảng giá ống thép tròn đen cập nhật Mới nhất năm 2022 của các thương hiệu thép ống nổi tiếng trên thị trường. Hi vọng qua bài viết này, Quý khách hàng đã nắm được báo giá các sản phẩm thép ống tròn đen hiện có trên thị trường. vì đây chỉ là báo giá tham khảo, nên Quý khách hàng muốn nhận được báo giá chính xác nhất, vui lòng liên hệ Thép Thanh Danh theo số Hotline 0976.014.014. Hoặc liên hệ với Thép Thanh Danh theo địa chỉ dưới đây:
  • Trụ sở văn phòng: 20 Hồ Tùng Mậu, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Hà Nội.
  • Địa chỉ kho 1: Km7, QL18, KCN Quế Võ, Bắc Ninh
  • Địa chỉ kho 2: KCN Châu Khê, Đa Hội, Từ Sơn, Bắc Ninh

Bài viết liên quan

Để lại bình luận